75.000.000 VND
Nó phù hợp với bạn nếu...
Bạn muốn một chiếc xe đua linh hoạt & đa dụng, với cảm giác lái mượt mà êm ái để giúp bạn bền bỉ hơn trên những hành trình khám phá suốt ngày dài. Đây là một lựa chọn tuyệt vời nếu bạn yêu thích những cung đường, nơi mà cỡ vỏ hông rộng và hệ thống thắng đĩa tạo ra trải nghiệm khác biệt hoàn toàn.
Công nghệ bạn được trang bị
Một khung xe carbon 500 OCLV Series với hệ thống giảm xóc IsoSpeed tích hợp trong khung sườn và trong ống cổ, một cấu trúc khung Endurance Geometry thiên về tính bền bỉ, hệ thống thắng đĩa ngàm Flat Mount và một bộ truyền động Shimano 105 2x11 tốc độ đáng tin cậy. Ngoài ra, một ống chụp cốt yên vi chỉnh, ngàm gắn vè xe và một bộ bánh xe cao cấp hỗ trợ công nghệ Tubeless kết hợp cùng cặp vỏ bản rộng 700x32c. Cuối cùng là một hệ thống dự trữ phụ kiện tích hợp trong khung sườn và tính năng đi dây âm giúp tạo ra cái nhìn gọn gàng & cao cấp.
Và trên tất cả là
Domane SL 5 Disc là chiếc xe được chế tạo với mục tiêu dành cho những hành trình dài, với khung xe carbon, cấu trúc Endurance Geometry ổn định và bộ giảm xóc IsoSpeed tích hợp trong khung sườn & ống cổ. Bạn còn sẽ cảm nhận được những ưu điểm đến từ bộ truyền động cao cấp Shimano 105 và hệ thống thắng đĩa thủy lực mạnh mẽ.
Bạn sẽ yêu chiếc xe này vì...
Khung | 500 Series OCLV Carbon, IsoSpeed ống đầu và ống yên, bộ chứa phụ kiện tích hợp trong khung sườn, ống cổ tapered, đi dây âm, ống chụp cốt yên vi chỉnh, bộ giữ sên 3S, tương thích cảm biến DuoTrap S, ngàm gắn vè, ngàm thắng đĩa Flat Mount, 142x12mm thru axle |
Phuộc | Size: 44, 47 Domane SLR carbon, cổ lái carbon tapered, đi dây âm, ngàm gắn vè, ngàm thắng đĩa Flat Mount, chân phuộc carbon, 12x100mm thru axle | Size: 50, 52, 54, 56, 58, 60, 62 Domane SL carbon, cổ lái carbon tapered, đi dây âm, ngàm gắn vè, ngàm thắng đĩa Flat Mount, 12x100mm thru axle |
Đùm trước | Bontrager hợp kim, bạc đạn kín, đĩa Centerlock, 100x12mm thru axle |
Đùm sau | Bontrager hợp kim,bạc đạn kín, đĩa Centerlock, Shimano 11-speed freehub, 142x12mm thru axle |
Vành | Bontrager Affinity Disc, Tubeless Ready, 24 lỗ, rộng 21mm, van presta |
Căm | Thép không rỉ 14g |
Vỏ | Bontrager R1 Hard-Case Lite, wire bead, 60 tpi, 700x32c |
Cỡ vỏ tối đa | 38c (ít nhất cách 4mm từ hông vỏ đến khung) |
Tay đề | Size: 44, 47, 50, 52 Shimano 105 R7025, short-reach lever, 11 speed | Size: 54, 56, 58, 60, 62 Shimano 105 R7020, 11 speed |
Đề trước | Shimano 105 R7000, braze-on |
Đề sau | Shimano 105 R7000, Shadow design, cùi đề dài, hỗ trợ líp lớn nhất 34T |
Giò đạp | Size: 44, 47 Shimano 105 R7000, 50/34 (compact), dài 165mm | Size: 47, 50, 52 Shimano 105 R7000, 50/34 (compact), dài 170mm | Size: 54, 56 Shimano 105 R7000, 50/34 (compact), dài 172.5mm | Size: 58, 60, 62 Shimano 105 R7000, 50/34 (compact), dài 175mm |
Trục giữa | Praxis, chuẩn T47 răng vặn, bạc đạn đặt trong |
Ổ líp | Shimano 105 HG700-11, 11-34, 11 speed |
Sên | Shimano 105 HG601, 11 speed |
Bàn đạp | Không kèm theo |
Yên xe | Bontrager Arvada Comp, ray yên thép, rộng 154mm |
Cốt yên | Size: 44, 47, 50, 52, 54, 56 Bontrager carbon seatmast cap, ngàm gắn đèn tích hợp, 20mm offset, dài 135mm (cỡ ngắn) | Size: 58, 60, 62 Bontrager carbon seatmast cap, ngàm gắn đèn tích hợp, 20mm offset, dài 175mm (cỡ dài) |
Tay lái | Size: 44, 47 Bontrager Comp VR-S, hợp kim, 31.8mm, 81mm reach, 118mm drop, 36cm width | Size: 50 Bontrager Comp VR-S, alloy, 31.8mm, 81mm reach, 118mm drop, 38cm width | Size: 52 Bontrager Comp VR-S, alloy, 31.8mm, 81mm reach, 118mm drop, 40cm width | Size: 54, 56 Bontrager Comp VR-C, alloy, 31.8mm, 100mm reach, 124mm drop, 42cm width | Size: 58, 60, 62 Bontrager Comp VR-C, alloy, 31.8mm, 100mm reach, 124mm drop, 44cm width |
Dây quấn tay lái | Bontrager Supertack Perf |
Cổ lái | Size: 44 Bontrager Elite, 31.8mm, Blendr compatible, 7°, 60mm length | Size: 47 Bontrager Elite, 31.8mm, Blendr compatible, 7°, 70mm length | Size: 50 Bontrager Elite, 31.8mm, Blendr compatible, 7°, 80mm length | Size: 52, 54 Bontrager Elite, 31.8mm, Blendr compatible, 7°, 90mm length | Size: 56, 58 Bontrager Elite, 31.8mm clamp, Blendr compatible, 7°, 100mm length | Size: 60, 62 Bontrager Elite, 31.8mm clamp, Blendr compatible, 7°, 110mm length |
Trọng lượng | 56 – 9.78 kg / 21.57 lbs |
Tải trọng | Tối đa 125kg bao gồm người lái, khung và đồ đạc trên xe |
Cỡ khung | 44 cm | 47 cm | 50 cm | 52 cm | 54 cm | 56 cm | 58 cm | 60 cm | 62 cm | |
Cỡ bánh | 700c | 700c | 700c | 700c | 700c | 700c | 700c | 700c | 700c | |
A | Chiều dài ống ngồi | 39 | 42 | 45.0 | 47.5 | 50.0 | 52.5 | 54.8 | 56.7 | 58.6 |
B | Góc ống ngồi | 74.6° | 74.6° | 74.6° | 74.2° | 73.7° | 73.3° | 73.0° | 72.8° | 72.5° |
C | Chiều dài ống đầu | 9.5 | 11 | 13 | 14.5 | 16 | 17.5 | 19.5 | 22 | 24.5 |
D | Góc ống đầu | 70.3° | 71.0° | 71.1° | 71.3° | 71.3° | 71.9° | 72.0° | 72.1° | 72.1° |
E | Ống trên hiệu dụng | 50.1 | 50.9 | 51.9 | 53.0 | 54.2 | 55.4 | 56.7 | 57.9 | 59.3 |
G | Độ rơi trục giữa | 8 | 8 | 8 | 8 | 8 | 7.8 | 7.8 | 7.5 | 7.5 |
H | Chiều dài ống sên | 42 | 42 | 42 | 42 | 42 | 42 | 42.5 | 42.5 | 42.5 |
I | Offset | 5.3 | 5.3 | 5.3 | 5.3 | 5.3 | 4.8 | 4.8 | 4.8 | 4.8 |
J | Trail | 6.6 | 6.1 | 6.0 | 5.9 | 5.9 | 6.1 | 6 | 5.9 | 5.9 |
K | Trục cơ sở | 98.3 | 98.6 | 99.6 | 100.3 | 101.0 | 100.8 | 102.2 | 103.2 | 104.2 |
L | Chiều cao ống trên | 65.7 | 68.6 | 71.6 | 73.5 | 75.4 | 77.6 | 79.6 | 81.7 | 83.5 |
M | Độ với khung (Reach) | 36 | 36.4 | 36.8 | 37.1 | 37.4 | 37.7 | 38 | 38.3 | 38.6 |
N | Chiều cao khung (Stack) | 51 | 52.7 | 54.6 | 56.1 | 57.5 | 59.1 | 61.1 | 63.2 | 65.6 |
Chiều cao ray yên tối thiểu (với ống chụp thấp) | 53.5 | 55.5 | 58.5 | 61.5 | 64 | 67 | 69 | 71 | 73 | |
Chiều cao ray yên tối đa (với ống chụp cao) | 63 | 65 | 68 | 71 | 73.5 | 76.5 | 78.5 | 80.5 | 82.5 |
Cỡ khung | Chiều cao người lái (cm / inch) | Chiều dài đùi trong / Inseam |
44 | 150.0 – 155.0 cm /4’11.1″ – 5’1.0″ | 71.0 – 73.0 cm / 28.0″ – 28.7″ |
47 | 152.0 – 159.0 cm /4’11.8″ – 5’2.6″ | 71.0 – 75.0 cm / 28.0″ – 30.3″ |
50 | 157.0 – 164.0 cm /5’1.8″ – 5’4.6″ | 74.0 – 77.0 cm / 29.1″ – 30.3″ |
52 | 162.0 – 169.0 cm /5’3.8″ – 5’6.5″ | 76.0 – 79.0 cm /29.9″ – 31.1″ |
54 | 167.0 – 174.0 cm /5’5.7″ – 5’8.5″ | 78.0 – 82.0 cm / 30.7″ – 32.3″ |
56 | 173.0 – 180.0 cm /5’8.1″ – 5’10.9″ | 81.0 – 85.0 cm / 31.9″ – 33.5″ |
58 | 179.0 – 186.0 cm /5’10.5″ – 6’10.2″ | 84.0 – 87.0 cm / 33.1″ – 34.3″ |
60 | 184.0 – 191.0 cm /6’0.4″ – 6’3.2″ | 86.0 – 90.0 cm / 33.9″ – 35.4″ |
62 | 189.0 – 196.0 cm /6’2.4″ – 6’5.2″ | 89.0 – 920.0 cm / 35.0″ – 36.2″ |
Sản phẩm khác
Có thể bạn sẽ thích