31.900.000 VND
Nó phù hợp với bạn nếu...
Nếu bạn là một vận động viên chú trọng đến giá trị khi tìm cho mình chiếc xe đua nhẹ, bạn muốn mỗi đồng bỏ ra đều phải xứng đáng và cảm giác lái cũng phải tuyệt vời để chiếc xe có thể đi cùng bạn trong nhiều năm nữa.
Công nghệ bạn được trang bị
Émonda ALR 4 mang lại cho bạn giá trị tổng thể tốt hơn nhiều so với khi chỉ nhìn vào cấu trúc phụ tùng. Một bộ truyền động Shimano Tiagra 20 tốc độ, một phuộc trước carbon Émonda, ngàm thắng Direct Mount mạnh mẽ, vành hợp kim Bontrager Affinity Tubeless Ready kết hợp với vỏ xe cao cấp hạn chế thủng bánh, và một khung nhôm hợp kim cao cấp siêu nhẹ 300 Series Alpha Aluminum được chế tác với công nghệ tạo hình thủy lực Hydroformed để mang lại cảm giác lái và điều khiển hoàn hảo.
Và trên tất cả là
Émonda ALR 4 là mẫu xe có mức giá tốt nhất trong dòng xe Émonda, nhưng những gì chúng mang lại vượt xa những gì bạn nghĩ. Đây là dòng xe đua tuyệt vời với mức giá còn tuyệt vời hơn.
Bạn sẽ yêu chiếc xe này vì...
Khung | Hợp kim nhôm 300 Series Alpha Aluminum siêu nhẹ, mối hàn mượt Invisible Weld Technology, ống đầu tapered, BB86.5, ngàm thắng Direct Mount, đi dây cáp âm sườn, tương thích cảm biến DuoTrap S |
Phuộc | Émonda carbon, cổ nở tapered, ngàm thắng Direct Mount |
Đùm trước | Hợp kim |
Đùm sau | Hợp kim |
Vành | Bontrager Affinity Tubeless Ready |
Vỏ | Bontrager R1 Hard-Case Lite, 700x 25c |
Cỡ vỏ tối đa | 26c Bontrager (khoảng rộng ít nhất tới mỗi bên hông vỏ là 4mm) |
Tay đề | Shimano Tiagra, 10 speed |
Đề trước | Shimano Tiagra, braze-on |
Đề sau | Shimano Tiagra |
Giò đạp | Shimano Tiagra, 50/34 (compact) |
Trục giữa | Press Fit BB86.5 |
Ổ líp | Shimano Tiagra, 11-28, 10 speed |
Sên | Shimano Tiagra |
Bàn đạp | Không kèm theo |
Yên xe | Bontrager Montrose Comp, ray yên chromoly |
Cốt yên | Bontrager hợp kim, 2 ốc, 27.2mm, 8mm offset |
Tay lái | Bontrager Comp VR-C, 31.8mm |
Dây quấn tay lái | Bontrager |
Cổ lái | Bontrager Elite, 31.8mm, 7 degree, có ngàm gắn đèn & đồng hồ tốc độ |
Bộ cổ | Tích hợp, bạc đạn, kín, 1-1/8˝ trên, 1.5˝ dưới |
Thắng | Tektro T731, direct mount |
Trọng lượng | 56 – 9.09 kg / 20.04 lbs |
Tải trọng | 275 pounds (125 kg) (gồm trọng lượng xe, người đạp xe, và hàng hóa vận chuyển trên xe) |
Cỡ khung | 50 cm | 52 cm | 54 cm | 56 cm | 58 cm | 60 cm | 62 cm | 64 cm | |
Cỡ bánh | 700c | 700c | 700c | 700c | 700c | 700c | 700c | 700c | |
A | Chiều dài ống ngồi | 47.6 | 49.3 | 50.6 | 53.3 | 55.3 | 57.3 | 59.3 | 61.3 |
B | Góc ống ngồi | 74.6° | 74.2° | 73.7° | 73.3° | 73.0° | 72.8° | 72.5° | 72.3° |
C | Chiều dài ống đầu | 13 | 14 | 15.5 | 17 | 19 | 21 | 23 | 25 |
D | Góc ống đầu | 72.1° | 72.8° | 73.0° | 73.5° | 73.8° | 73.9° | 73.9° | 74.0° |
E | Ống trên hiệu dụng | 52.1 | 53.4 | 54.3 | 56 | 57.3 | 58.6 | 59.8 | 61 |
G | Độ rơi trục giữa | 7.2 | 7.2 | 7 | 7 | 6.8 | 6.8 | 6.8 | 6.8 |
H | Chiều dài ống sên | 41 | 41 | 41 | 41 | 41.1 | 41.1 | 41.2 | 41.3 |
I | Offset | 4.5 | 4.5 | 4.5 | 4 | 4 | 4 | 4 | 4 |
J | Trail | 6.1 | 5.7 | 5.6 | 5.8 | 5.6 | 5.6 | 5.5 | 5.5 |
K | Cự ly tâm bánh | 97.4 | 97.7 | 98.1 | 98.3 | 99.2 | 100.1 | 101 | 101.8 |
L | Chiều cao đứng thẳng | 70.7 | 72.9 | 74.2 | 76.7 | 78.6 | 80.4 | 82.2 | 84.1 |
M | Độ với khung (Reach) | 37.4 | 37.9 | 38.1 | 38.7 | 39.1 | 39.5 | 39.8 | 40.1 |
N | Độ cao khung (Stack) | 53.5 | 54.7 | 55.5 | 57.7 | 59.6 | 61.5 | 63.4 | 65.4 |
Chiều cao ray yên tối thiểu | 58.5 | 61.5 | 64 | 67 | 69 | 71 | 73 | 76 | |
Chiều cao ray yên tối đa | 68 | 71 | 73.5 | 76.5 | 78.5 | 80.5 | 82.5 | 85.5 |
Cỡ khung | Chiều cao người lái (cm / inch) | Inseam |
44 | 150.0 – 155.0 cm /4’11.1″ – 5’1.0″ | 71.0 – 73.0 cm / 28.0″ – 28.7″ |
47 | 152.0 – 159.0 cm /4’11.8″ – 5’2.6″ | 71.0 – 75.0 cm / 28.0″ – 29.5″ |
50 | 157.0 – 164.0 cm /5’1.8″ – 5’4.6″ | 74.0 – 77.0 cm / 29.1″ – 30.3″ |
52 | 162.0 – 169.0 cm /5’3.8″ – 5’6.5″ | 76.0 – 79.0 cm / 29.9″ – 31.1″ |
54 | 167.0 – 174.0 cm /5’5.7″ – 5’8.5″ | 78.0 – 82.0 cm / 30.7″ – 32.3″ |
56 | 173.0 – 180.0 cm /5’8.1″ – 5’10.9″ | 81.0 – 85.0 cm / 31.9″ – 33.5″ |
58 | 179.0 – 186.0 cm /5’10.5″ – 6’1.2″ | 84.0 – 87.0 cm / 33.1″ – 34.3″ |
60 | 184.0 – 191.0 cm /6’0.4″ – 6’3.2″ | 86.0 – 90.0 cm / 33.9″ – 35.4″ |
62 | 189.0 – 196.0 cm /6’2.4″ – 6’5.2″ | 89.0 – 92.0 cm / 35.0″ – 36.2″ |
64 | 194.0 – 200.0 cm /6’4.4″ – 6’6.7″ | 91.0 – 94.0 cm / 35.8″ – 37.0″ |
Sản phẩm khác
Có thể bạn sẽ thích