49.900.000 VND
Nó phù hợp với bạn nếu...
Bạn muốn có được hiệu suất hàng đầu của một chiếc xe carbon siêu nhẹ nhưng với mức giá phù hợp. Bạn mà một tay đua mới hay chỉ đơn giản là một dân đua đường trường thuần tuý và đang muốn nâng cấp lên từ chiếc xe khung nhôm trước đây. Bạn muốn hệ thống phụ tùng phụ kiện chất lượng cao trên một khung xe Carbon OCLV nổi tiếng về trọng lượng và chất lượng, cảm giác lái.
Công nghệ bạn được trang bị
Một bộ khung & phuộc carbon OCLV cực nhẹ, một hệ thống truyền động 2x11 tốc độ Shimano 105 cao cấp, một cặp càng thắng Shimano 105 Direct Mount mạnh mẽ, một ống chụp cốt yên Ride Tune seatmast cap chắc chắn, tính năng đi dây âm sườn để có vẻ ngoài gọn gàng hoàn hảo và một cặp vành Bontrager Affinity Tubeless Ready.
Và trên tất cả là
Nếu bạn dự định đầu tư ban đầu vào một phần của chiếc xe, hãy đầu tư vào bộ khung. Khung xe Trek Émonda SL 5 siêu nhẹ với ưu thế về leo đèo và cảm giác lái chính xác tự tin hơn trên đường đua. Chất lượng và độ tin cậy khi kết hợp với hệ thống truyền động tên tuổi từ Shimano tạo ra giá trị của Émonda SL 5, một chiếc xe đáng đồng tiền bát gạo.
Bạn sẽ yêu chiếc xe này vì...
Khung | 500 Series OCLV Carbon siêu nhẹ, tối ưu hóa hiệu suất, ống đầu E2, BB90, ngàm thắng Direct Mount, cáp ngầm, tương thích DuoTrap S, nắp chụp cốt yên Ride Tuned |
Phuộc | Émonda carbon, cổ nở tapered, ngàm thắng Direct Mount |
Đùm trước | Hợp kim |
Đùm sau | Hợp kim |
Vành | Bontrager Affinity Tubeless Ready |
Vỏ | Bontrager R1 Hard-Case Lite, 700x 25c |
Cỡ vỏ lớn nhất | 25c Bontrager (khoảng rộng ít nhất tới mỗi bên hông vỏ là 4mm) |
Tay đề | Shimano 105, 11 speed |
Đề trước | Shimano 105, braze-on |
Đề sau | Shimano 105 |
Giò đạp | Shimano 105, 50/34 (compact) |
Trục giữa | BB90 |
Ổ líp | Shimano 105, 11-28, 11 speed |
Sên | Shimano 105 |
Bàn đạp | Không kèm theo |
Yên xe | Bontrager Montrose Comp, ray yên chromoly |
Cốt yên | Nắp chụp cốt yên hợp kim Bontrager Ride Tuned, 10mm offset |
Tay lái | Bontrager Comp VR-C, 31.8mm |
Dây quấn | Bontrager |
Cổ lái | Bontrager Elite, 31.8mm, 7 degree, có ngàm gắn đèn & đồng hồ tốc độ |
Bộ cổ | Tích hợp, bạc đạn, kín, 1-1/8˝ trên, 1.5˝ dưới |
Bộ thắng | Shimano 105 direct mount |
Trọng lượng | 56 – 8.68 kg / 19.13 lbs |
Tải trọng | 275 pounds (125 kg) (gồm trọng lượng xe, người đạp xe, và hàng hóa vận chuyển trên xe) |
Cỡ khung | 50 cm | 52 cm | 54 cm | 56 cm | 58 cm | 60 cm | 62 cm | 64 cm | |
Cỡ bánh | 700c | 700c | 700c | 700c | 700c | 700c | 700c | 700c | |
A | Chiều dài ống ngồi | 47.6 | 49.3 | 50.6 | 53.3 | 55.3 | 57.3 | 59.3 | 61.3 |
B | Góc ống ngồi | 74.6° | 74.2° | 73.7° | 73.3° | 73.0° | 72.8° | 72.5° | 72.3° |
C | Chiều dài ống đầu | 13 | 14 | 15.5 | 17 | 19 | 21 | 23 | 25 |
D | Góc ống đầu | 72.1° | 72.8° | 73.0° | 73.5° | 73.8° | 73.9° | 73.9° | 74.0° |
E | Ống trên hiệu dụng | 52.1 | 53.4 | 54.3 | 56 | 57.3 | 58.6 | 59.8 | 61 |
G | Độ rơi trục giữa | 7.2 | 7.2 | 7 | 7 | 6.8 | 6.8 | 6.8 | 6.8 |
H | Chiều dài ống sên | 41 | 41 | 41 | 41 | 41.1 | 41.1 | 41.2 | 41.3 |
I | Offset | 4.5 | 4.5 | 4.5 | 4 | 4 | 4 | 4 | 4 |
J | Trail | 6.1 | 5.7 | 5.6 | 5.8 | 5.6 | 5.6 | 5.5 | 5.5 |
K | Cự ly tâm bánh | 97.4 | 97.7 | 98.1 | 98.3 | 99.2 | 100.1 | 101 | 101.8 |
L | Chiều cao đứng thẳng | 70.7 | 72.9 | 74.2 | 76.7 | 78.6 | 80.4 | 82.2 | 84.1 |
M | Độ với khung (Reach) | 37.4 | 37.9 | 38.1 | 38.7 | 39.1 | 39.5 | 39.8 | 40.1 |
N | Độ cao khung (Stack) | 53.5 | 54.7 | 55.5 | 57.7 | 59.6 | 61.5 | 63.4 | 65.4 |
Chiều cao ray yên tối thiểu | 58.5 | 61.5 | 64 | 67 | 69 | 71 | 73 | 76 | |
Chiều cao ray yên tối đa | 68 | 71 | 73.5 | 76.5 | 78.5 | 80.5 | 82.5 | 85.5 |
Cỡ khung | Chiều cao người lái (cm / inch) | Inseam |
44 | 150.0 – 155.0 cm /4’11.1″ – 5’1.0″ | 71.0 – 73.0 cm / 28.0″ – 28.7″ |
47 | 152.0 – 159.0 cm /4’11.8″ – 5’2.6″ | 71.0 – 75.0 cm / 28.0″ – 29.5″ |
50 | 157.0 – 164.0 cm /5’1.8″ – 5’4.6″ | 74.0 – 77.0 cm / 29.1″ – 30.3″ |
52 | 162.0 – 169.0 cm /5’3.8″ – 5’6.5″ | 76.0 – 79.0 cm / 29.9″ – 31.1″ |
54 | 167.0 – 174.0 cm /5’5.7″ – 5’8.5″ | 78.0 – 82.0 cm / 30.7″ – 32.3″ |
56 | 173.0 – 180.0 cm /5’8.1″ – 5’10.9″ | 81.0 – 85.0 cm / 31.9″ – 33.5″ |
58 | 179.0 – 186.0 cm /5’10.5″ – 6’1.2″ | 84.0 – 87.0 cm / 33.1″ – 34.3″ |
60 | 184.0 – 191.0 cm /6’0.4″ – 6’3.2″ | 86.0 – 90.0 cm / 33.9″ – 35.4″ |
62 | 189.0 – 196.0 cm /6’2.4″ – 6’5.2″ | 89.0 – 92.0 cm / 35.0″ – 36.2″ |
64 | 194.0 – 200.0 cm /6’4.4″ – 6’6.7″ | 91.0 – 94.0 cm / 35.8″ – 37.0″ |
Sản phẩm khác
Có thể bạn sẽ thích