7.900.000 VND
Nó phù hợp với bạn nếu...
Bạn yêu thích việc khám phá thế giới trên xe đạp, và bạn muốn chia sẻ niềm say mê đó với cả người đồng hành nhỏ của mình. Bạn đang tìm kiếm một chiếc xe đạp trẻ em cao cấp, thoải mái, bền bỉ và quan trọng nhất, đó sẽ là thứ khiến nhóc tỳ của bạn thích mê.
Công nghệ bạn được trang bị
Một khung xe hợp kim nhôm nhẹ & khoẻ. Với bộ truyền động 7 tốc độ dễ dàng sử dụng đối với trẻ nhỏ, và một hệ thống giảm xóc trước hiệu quả để hỗ trợ hấp thu chấn động từ mặt đường, đảm bảo an toàn cũng như tăng phần vui vẻ phấn khích cho bé. Ngoài ra, Precaliber cũng được trang bị sẵn một chân chống, ngàm để gắn baga sau và một yên xe với phần tay nắm hỗ trợ để ba mẹ trợ giúp khi bé tập đạp xe, hơn nữa, nếu muốn, tay nắm này có thể tháo ra để thay đổi thành ngàm gắn đèn sau.
Và trên hết là
Bạn có nhớ thời thơ ấu của mình, khi mà mỗi lần ra ngoài đều là một lần khám phá thế giới. Precaliber được thiết kế cho những cuộc khám phá như vậy. Bé yêu của bạn có thể vẫn sẽ hồi hộp căng thẳng với những ngọn núi và quái vật mà chúng nghĩ ra, nhưng bạn thì không, bạn cảm thấy tự tin và yên tâm về bé yêu của mình nhờ chất lượng hoàn thiện của một chiếc xe cao cấp.
Bạn sẽ yêu chiếc xe này vì
Khung | Alpha Silver Aluminium, 20″ |
Phuộc | Kids’ suspension, hành trình 35 mm |
Đùm trước | Hợp kim nhôm. 32h |
Đùm sau | Hợp kim nhôm, 8 tốc độ, 130 mm bolt-on |
Vành | Hợp kim nhôm 20″, 32 căm, van Schrader |
Căm | Thép không rỉ 14 g |
Vỏ xe | Bontrager XR1, wire bead, 27 tpi, 20×2.25″ |
Tay đề | Shimano Tourney, tay đề vặn 7-speed |
Đề sau | Shimano Tourney TY300, long cage, 34T max cog |
Giò đạp | Hợp kim nhôm ProWheel, đĩa thép 32T với chắn sên 2 bên, dài 127 mm |
Trục giữa | Cốt vuông, 68 mm |
Ổ líp | SunRun freewheel, 14-28, 7 tốc độ |
Sên | KMC Z7, 7 tốc độ |
Bàn đạp | Kids’ Satellite, 9/16 thread |
Yên xe | Kids’ saddle, cỡ rộng, tay nắm hỗ trợ tập đạp tích hợp, ngàm gắn đèn sau |
Cốt yên | Thép, 27.2mm |
Tay lái | Thép, nâng cao 40 mm |
Cổ lái | Hợp kim nhôm Bontrager, 25.4 mm, nâng cao 15 độ, 60 mm |
Bộ cổ | Adjustable ball bearing, threadless |
Bao tay nắm | Kids’ grip, dài 125 mm |
Thắng xe | Hợp kim nhôm |
Tay thắng | Hợp kim nhôm |
Chân chống | Có |
Trọng lượng | 10.92 kg / 24.07 lbs |
Tải trọng | Trọng lượng tối đa giới hạn: 36 kg (80 lb) (gồm trọng lượng xe, người đạp xe, và hàng hóa vận chuyển trên xe) |
Lưu ý | Chúng tôi (nhà phân phối tại VN) có quyền thay đổi một số thông tin về cấu hình sản phẩm trên website này (dựa trên thông tin chúng tôi có được từ hãng Trek) vào bất cứ thời điểm nào mà không cần thông báo trước, bao gồm các thay đổi về cấu hình phụ tùng, kích thước, mẫu sản phẩm, màu sắc, vật liệu và mức giá. Mức giá thể hiện tại trang web này là giá bán lẻ đề xuất (MSRP). Trọng lượng xe và khung xe thể hiện trên đây là số liệu có được dựa trên khung sườn đã được sơn ở công đoạn tiền sản xuất. Trọng lượng có thể thay đổi khác biệt ở phiên bản sản xuất hàng loạt. |
Cỡ bánh | 20″ kids’ | |
A | Chiều dài ống ngồi | 25.5 |
B | Góc ống ngồi | 72.0° |
C | Chiều dài ống đầu | 10.5 |
D | Góc ống đầu | 70.0° |
E | Ống trên hiệu dụng | 44.5 |
G | Độ rơi trục giữa | 1.5 |
I | Offset | 4.2 |
J | Trail | 4.8 |
K | Trục cơ sở | 87.3 |
L | Chiều cao đứng thẳng | 51.8 |
M | Độ với khung | 30.6 |
N | Chiều cao khung | 42.9 |
Chiều cao ray yên tối thiểu | 59 | |
Chiều cao ray yên tối đa | 73.5 |
Cỡ khung | Chiều cao trẻ (cm) | Chiều cao trẻ (inch) |
12″ | 90.0 – 102.0 cm | 2’11.4″ – 3’4.2″ |
16″ | 99.0 – 117.0 cm | 3’3.0″ – 3’10.1″ |
20″ | 114.0 – 132.0 cm | 3’8.9″ – 4’4.0″ |
24″ | 130.0 – 150.0 cm | 4’3.2″ – 4’11.1″ |
26″ & 650c | 146.0 – 160.0 cm | 4’9.5″ – 5’3.0″ |
Sản phẩm khác
Có thể bạn sẽ thích