225.000.000 VND
Nó phù hợp với bạn nếu ...
Bạn dồn tâm huyết cho những chặng đua và bạn muốn một chiếc xe tri thực thụ, nghiêm túc như bạn vậy. Bạn muốn tốc độ tối đa, đến từ hiệu suất khí động học vượt trội. Khả năng điều khiển điện tử không dây mượt mà, chính xác, thông minh từ bộ truyền động Shimano Dura-Ace/Ultegra, và tất cả những lợi thế đến từ thiết kế tối ưu cho sự tiện dụng khi cần nạp năng lượng, nước và xử lý sự cố trên đường đua.
Công nghệ bạn được trang bị ...
Khung carbon 800 Series OCLV cực nhẹ, với thiết kế KVF (Kammtail Virtual Foil) giúp triệt tiêu sức kéo từ gió, phuộc full carbon Speed Concept, giảm chấn âm sườn IsoSpeed, bộ tiếp năng lượng, tiếp nước và dụng cụ sửa chữa tích hợp hoàn toàn vào khung xe. Hệ thống truyền động điện tử không dây Shimano Dura-Ace/Ultegra Di2 12 tốc độ, bộ tay lái/cổ lái tích hợp, yên xe chuyên dụng cho triathlon Bontrager Hilo Comp, thắng đĩa thủy lực mạnh mẽ, ổn định trong mọi điều kiện thời tiết, và cuối cùng, là bộ bánh Carbon Bontrager Aeolus Pro 51 OCLV.
Và trên hết là ...
Speed Concept nhanh thế nào thì thông minh thế ấy. Thiết kế đơn giản, tinh tế và những tính năng tích hợp đảm bảo cho bạn một chặng đua tự tin hơn, tiết kiệm thời gian tại những điểm chuyển trạm (Transition) và sẵn sàng cho đường chạy đầy năng lượng. SLR 7 cũng mang đến cho bạn khả năng tăng hiệu suất của hệ thống truyền động Shimano cao cấp và bánh xe Bontrager.
Bạn sẽ yêu chiếc xe này vì ...
1 – Hệ thống tiếp năng lượng/ nước thông minh có thiết lập đơn giản, giúp bạn dễ dàng nạp năng lượng, giữ trạng thái khỏe khoắn, tỉnh táo trên suốt đường đua mà không cần phải rời tay khỏi tư thế aero
2 – Công nghệ IsoSpeed vượt trội trên những con đường gồ ghề và giảm chấn bằng vật liệu đàn hồi mang lại chuyển động ổn định, trơn tru, có kiểm soát
3 – Bộ truyền động điện tử Dura-Ace/Ultegra Di2 không dây hoàn toàn mới giúp chuyển số nhanh hơn, mượt mà hơn và nhạy hơn bao giờ hết
4 – Lắp ráp, di chuyển dễ dàng nhanh giúp di chuyển đến các cuộc đua dễ dàng hơn.
5 – Một chiếc xe chỉ của riêng bạn: Speed Concept được hỗ trợ trong chương trình Project One, cho phép bạn lựa chọn dòng xe, màu sơn, phụ tùng và phụ kiện. Theo cách bạn muốn.
Khung | 800 Series OCLV Carbon, KVF (Kammtail Virtual Foil) tube shape, T47 BB, integrated Bento box, integrated downtube storage |
Phuộc | SC full foil carbon, integrated brake & stem |
Khung dành cho | Triathlon |
Bánh trước | Bontrager Aeolus Pro 51, Tubeless Ready, 100×12 mm thru-axle |
Bánh sau | Bontrager Aeolus Pro 51, Tubeless Ready, Shimano 11/12-speed freehub, 142×12 mm thru-axle |
Khóa mở đùm sau | Bontrager Switch thru-axle, removable lever |
Vỏ lốp xe | Bontrager R3 Hard-Case Lite, aramid bead, 120 tpi, 700×25 c |
Cỡ vỏ lớn nhất | 28c sau, 25c trước |
Tay đề | Shimano Dura-Ace hydraulic disc, R9180 Di2 lever, R9270 calliper, 160 mm rotor |
Đề trước | Shimano Ultegra R8150 Di2, braze-on, down swing |
Đề sau | Shimano Ultegra R8150 Di2 |
Bộ giò đạp | Size S: Shimano Ultegra R8100, 52/36, 170 mm length | Size M, L: Shimano Ultegra R8100, 52/36, 172.5 mm length | Size XL: Shimano Ultegra R8100, 52/36, 175 mm length |
Chén trục giữa | Praxis, T47 threaded, internal bearing |
Ổ líp | Shimano Ultegra R8100, 11-30, 12 speed |
Sên xe | Shimano Ultegra/XT M8100, 12 speed |
Bàn đạp | Không đi kèm |
Yên xe | Bontrager Hilo Comp, hollow chromoly rails |
Cốt yên | Size S: Speed Concept SLR, 11.5mm or -20mm offset, short length | Size M, L, XL: tall length |
Bộ cổ lái/tay lái tích hợp | Speed Concept mid-rise bar/stem |
Dây quấn tay lái | Bontrager Supertack Perf tape |
Đĩa thắng | Shimano Dura-Ace hydraulic disc |
Tay thắng | Shimano Dura-Ace hydraulic disc |
Gọng bình nước | Speed Concept Downtube Bottle Cage |
Linh kiện điện tử | Bộ pin Shimano BT-DN300 |
Bình nước | Speed Concept Downtube Bottle |
Phụ kiện | Speed Concept integrated downtube bottle and cage included |
Tải trọng tối đa | Tổng tải trọng tối đa (bao gồm trọng lượng xe, người lái và hành lý trên xe) là 136 kg (300 lb). |
Cỡ khung | S | M | L | XL |
Cỡ bánh xe | 700c | 700c | 700c | 700c |
A — Chiều dài ống ngồi | 49.9 | 52.5 | 54.9 | 57.4 |
B — Góc ống ngồi | 78.0° | 78.0° | 78.0° | 78.0° |
C — Chiều dài ống đầu | 6.5 | 9 | 11.5 | 14 |
D — Góc ống đầu | 72.2° | 72.5° | 72.5° | 72.5° |
E — Ống trên hiệu dụng | 49.5 | 51.8 | 54.1 | 56.5 |
G — Độ rơi trục giữa | 8 | 8 | 8 | 8 |
H — Chiều dài ống sên | 41 | 41 | 41 | 41 |
I — Offset | 4.5 | 4.5 | 4.5 | 4.5 |
J — Trail | 6.1 | 6 | 6 | 6 |
K — Trục cơ sở (Wheel base) | 96.7 | 99.5 | 102 | 104.7 |
L — Chiều cao đứng thẳng (Standover) | 76 | 78.5 | 80.8 | 83.1 |
M — Độ với khung (Frame reach) | 39 | 41.6 | 42.6 | 44.5 |
N — Độ cao khung (Frame stack) | 49.2 | 51.7 | 54.1 | 56.5 |
Chiều cao ray yên tối thiểu (với nắp chụp cốt yên ngắn) | 55.9 | 58 | 60.4 | 62.8 |
Chiều cao ray yên tối đa (với nắp chụp cốt yên ngắn) | 66.6 | 69.2 | 71.5 | 74 |
Chiều cao ray yên tối thiểu (với nắp chụp cốt yên dài) | 64.9 | 67 | 69.4 | 71.8 |
Chiều cao ray yên tối đa (với nắp chụp cốt yên dài) | 75.6 | 78.2 | 80.5 | 83 |
Cỡ khung | Chiều cao người lái (cm/inch) | Chiều dài đùi trong (Inseam) |
S | 154.0 – 170.0 cm / 5’0.6″ – 5’6.9″ | 72-80 cm |
M | 164.0 – 177.0 cm / 5’4.6″ – 5’9.7″ | 77-83 cm |
L | 174.0 – 187.0 cm / 5’8.5″ – 6’1.6″ | 82-88 cm |
XL | 185.0 – 198.0 cm / 6’0.8″ – 6’6.0″ | 87-93 cm |
Sản phẩm khác
Có thể bạn sẽ thích