110.000.000 VND
Nó phù hợp với bạn nếu ...
Bạn muốn một chiếc xe đua băng đồng hoàn hảo cho mọi cung đường và giải đua. Bạn tìm kiếm một khung xe nhẹ, với công nghệ giảm xóc hàng đầu và những phụ tùng cao cấp sẵn sàng để cùng bạn chinh chiến trong giải đua sắp tới.
Công nghệ bạn được trang bị
Một khung xe carbon OCLV Mountain siêu nhẹ với hành trình 60mm phía sau, phuộc trước Rockshox Recon Gold 100mm, và phuộc sau độc quyền của Trek với sự hỗ trợ từ FOX - Trek IsoStrut - được thiết kế riêng cho Supercaliber. Thêm vào đó là hệ thống truyền động Shimano SLX/Deore 1x12 tốc độ, vành Bontrager Kovee Comp 23 Tubeless-Ready với đùm sau 108 điểm bắt líp, cực kỳ nhanh & nhạy.
Và trên tất cả là
Được thiết kế để tạo ra tốc độ, sự linh hoạt & hiệu suất cân bằng. Đi cùng với hệ thống giảm xóc IsoStrut độc đáo duy nhất chỉ có trên dòng xe Supercaliber từ Trek. Supercaliber 9.6 là lựa chọn hoàn hảo để bạn bắt đầu nghiêm túc với các cuộc đua, cũng như sẵn sàng cho những nâng cấp sau này.
Bạn sẽ yêu chiếc xe này vì...
1 – Supercaliber dòng xe dành cho World Cup. Nhanh, linh hoạt với hiệu suất cao, cảm giác lái mượt mà như một chiếc Trail bike hai phuộc nhưng lại với trọng lượng tương đương xe hardtail
2 – Công nghệ giảm xóc độc quyền của chúng tôi – IsoStrut tạo ra hệ thống giảm xóc có thể tùy chỉnh và mang lại cảm giác lái cực kỳ mượt mà cũng như hiệu suất thi đấu hàng đầu
3 – Gắp sau không có các trục của tay đòn giảm xóc (rocker link) cho phép toàn bộ khung xe nhẹ hơn & phản ứng linh hoạt hơn với bề mặt địa hình
4 – Bạn sẽ không còn phải băn khoăn lựa chọn giữa xe hai phuộc hay hardtail cho giải đua sắp tới nữa. Supercaliber chính là câu trả lời.
Khung | OCLV Mountain Carbon, IsoStrut, ống cổ nở (tapered), Knock Block, công nghệ quản lý cáp và đi dây âm sườn Control Freak , Boost148, 60mm travel |
Phuộc | RockShox Recon Gold RL, DebonAir spring, Motion Control damper, remote lockout, tapered steerer, 42 mm offset, Boost110, 15 mm Maxle Stealth, 100 mm travel |
Giảm xóc sau | Trek IsoStrut, Fox Performance shock, air spring, DPS 2-position remote damper, 235×32.5 mm |
Khoá phuộc | Fox 2-position dual lockout lever |
Bánh trước | Bontrager Kovee Comp 23, Tubeless Ready, 6-bolt, Boost110, 15 mm thru axle |
Bánh sau | Bontrager Kovee Comp 23, Tubeless Ready, Shimano Microspline freehub, Rapid Drive 108, Boost148 |
Đùm trước | Bontrager alloy, sealed bearing, alloy axle, 6-bolt, Boost110, 15 mm thru axle |
Trục đùm sau | Bontrager Switch thru-axle, removable lever |
Vành xe | Bontrager Kovee Comp, double-wall, Tubeless Ready, 28-hole, 23 mm width, Presta valve |
Vỏ xe | Bontrager XR2 Team Issue, Tubeless Ready, Inner Strength sidewall, aramid bead, 120 tpi, 29×2.20″ |
Phụ kiện vỏ | Bontrager TLR valve, 50 mm |
Dây tim | Bontrager TLR |
Cỡ vỏ tối đa | Khung: 29×2.20″ / Phuộc: Tham khảo website nhà sản xuất (RockShox) |
Tay đề | Shimano Deore M6100, 12-speed |
Đề sau | Shimano SLX M7100, long cage |
Giò đạp | Shimano MT511, 32T steel ring (Size: S, M: 170 mm length | Size: ML, L, XL: 175mm) |
Chén trục giữa | Shimano MT500, 92 mm, PressFit |
Ổ líp | Shimano Deore M6100, 10-51, 12-speed |
Sên | Shimano Deore M6100, 12-speed |
Yên xe | Bontrager Arvada, steel rails, 138 mm width |
Cốt yên | Bontrager Comp, 6061 alloy, 31.6 mm, 8 mm offset. (Size S: 330mm length | Size: M, M/L, L, XL: 400 mm length) |
Tay lái | Bontrager Comp, alloy, 31.8 mm, 5 mm rise, 720 mm width |
Bao tay nắm | Bontrager XR Trail Comp, nylon lock-on |
Cổ lái | Bontrager Rhythm Comp, 31.8mm, Knock Block, 0-degree. (Size S: 60 mm | Size M, M/L: 70mm | Size L, XL: 80mm) |
Bộ chén cổ | Knock Block Integrated, 62-degree radius, cartridge bearing, 1-1/8” top, 1.5” bottom |
Hệ thống thắng | Shimano hydraulic disc, MT4100 lever, MT410 calliper |
Đĩa thắng | Shimano RT56, 6-bolt, 160 mm |
Trọng lượng | M – 26.96 lb / 12.23 kg (sử dụng tubeless sealant, không dùng ruột) |
Tải trọng | Trọng lượng tối đa giới hạn: 300 pounds (136kg) (gồm trọng lượng xe, người đạp xe, và hàng hóa vận chuyển trên xe) |
Cỡ khung số | 15.5 | 17.5 | 18.5 | 19.5 | 21.5 | 23 |
Cỡ khung Alpha | S | M | ML | L | XL | XXL |
Cỡ bánh | 29″ | 29″ | 29″ | 29″ | 29″ | 29″ |
A — Chiều dài ống ngồi | 39.4 | 41.9 | 44.5 | 47 | 50.8 | 54.6 |
B — Góc ống ngồi | 70.0° | 70.5° | 70.5° | 71.0° | 71.0° | 71.0° |
Góc ống ngồi hiệu dụng | 74.0° | 74.0° | 74.0° | 74.0° | 74.0° | 74.0° |
C — Chiều dài ống đầu | 9 | 9 | 9 | 9 | 10.5 | 12 |
D — Góc ống đầu | 69.0° | 69.0° | 69.0° | 69.0° | 69.0° | 69.0° |
E — Ống trên hiệu dụng | 56.5 | 59.5 | 61 | 62.5 | 65.9 | 68.3 |
F — Khoảng sáng gầm | 32 | 32 | 32 | 32 | 32 | 32 |
G — Độ rơi trục giữa | 5.3 | 5.3 | 5.3 | 5.3 | 5.3 | 5.3 |
H — Chiều dài ống sên | 43 | 43 | 43 | 43 | 43 | 43 |
I — Offset | 4.4 | 4.4 | 4.4 | 4.4 | 4.4 | 4.4 |
J — Trail | 9.6 | 9.6 | 9.6 | 9.6 | 9.6 | 9.6 |
K — Trục cơ sở | 107.9 | 110.6 | 112.1 | 113.6 | 117.2 | 119.7 |
L — Chiều cao đứng thẳng (Stand over) | 75 | 76 | 76 | 78.7 | 78.7 | 78.7 |
M — Độ với khung (Frame reach) | 39.5 | 42.5 | 44 | 45.5 | 48.5 | 50.5 |
N — Chiều cao khung (Frame stack) | 59.4 | 59.4 | 59.4 | 59.4 | 60.8 | 62.2 |
Frame Size | Rider Height | Inseam |
S | 153.0 – 166.5 cm | 72.0 -79.0 cm |
M | 161.0 – 172.0 cm | 76.0 -81.0 cm |
M/L | 165.0 – 179.0 cm | 77.0 -84.0 cm |
L | 177.0 – 188.0 cm | 83.0 -88.0 cm |
XL | 186.0 – 196.0 cm | 87.0 -92.0 cm |
2XL | 195.0 – 203.0 cm | 92.0 -95.0 cm |
Sản phẩm khác
Có thể bạn sẽ thích