Giá liên hệ VND
Nó phù hợp với bạn nếu...
Bạn muốn một chiếc xe đua băng đồng hoàn hảo cho mọi cung đường và giải đua. Bạn tìm kiếm một khung xe nhẹ, với công nghệ giảm xóc hàng đầu và những phụ tùng cao cấp sẵn sàng để cùng bạn chinh chiến trong giải đua sắp tới.
Công nghệ bạn được trang bị
Một khung xe carbon OCLV Mountain siêu nhẹ với hành trình 60mm phía sau, phuộc trước Rockshox Reba RL 100mm với giảm chấn Motion Control, và phuộc sau độc quyền của Trek với sự hỗ trợ từ FOX - Trek IsoStrut - được thiết kế riêng cho Supercaliber. Thêm vào đó là hệ thống truyền động SRAM NX Eagle 1x12 tốc độ, vành Bontrager Kovee Elite 23 Carbon cùng với hệ thống thắng đĩa thủy lực Shimano cao cấp.
Và trên tất cả là
Supercaliber được thiết kế để đứng đầu trong mọi cuộc đua băng đồng, cả những giải đua World Cup. Nhanh, linh hoạt, hiệu suất cao đi cùng với hệ thống giảm xóc IsoStrut độc đáo duy nhất chỉ có trên dòng xe Supercaliber từ Trek.
Bạn sẽ yêu chiếc xe này vì...
Khung | OCLV Mountain Carbon, IsoStrut, ống cổ nở (tapered), Knock Block, công nghệ quản lý cáp và đi dây âm sườn Control Freak , Boost148, 60mm travel |
Phuộc trước | RockShox Reba RL, Solo Air spring, Motion Control damper, tapered steerer, 42mm offset, Boost110, 15mm Maxle Stealth, 100mm travel |
Phuộc sau | Trek IsoStrut, Fox Performance shock, air spring, DPS 2-position damper, 235×32.5mm |
Bộ bánh xe | Bontrager Kovee Elite 23 carbon, Tubeless Ready, 54T Rapid Drive 6-bolt, Boost110 front, Boost148 rear |
Vỏ xe | Bontrager XR2 Team Issue, Tubeless Ready, Inner Strength sidewall, aramid bead, 120 tpi, 29×2.20″ |
Tay đề | SRAM NX Eagle, 12 speed |
Đề sau | SRAM NX Eagle |
Bộ giò đạp | SRAM NX Eagle, DUB, 32T alloy ring, Boost |
Trục giữa | SRAM DUB, 92mm, PressFit |
Ổ líp | SRAM PG-1230 Eagle, 11-50, 12 speed |
Sên | SRAM NX Eagle, 12 speed |
Yên xe | Bontrager Montrose Comp, steel rails |
Cốt yên | Bontrager Approved, 31.6mm, 8mm offset |
Tay lái | Bontrager Comp, alloy, 31.8mm, 15mm rise |
Bao tay nắm | Bontrager XR Trail Comp, nylon lock-on |
Cổ lái | Bontrager Elite, 31.8mm, Blendr compatible, 7 degree |
Bộ cổ | Knock Block Integrated, sealed cartridge bearing, 1-1/8″ top, 1.5″ bottom |
Bộ thắng | Shimano hydraulic disc, MT501 lever, MT500 caliper |
Trọng lượng | M – 11.51 kg / 25.38 lbs (sử dụng tubeless sealant, không dùng ruột) |
Tải trọng | Trọng lượng tối đa giới hạn: 300 pounds (136kg) (gồm trọng lượng xe, người đạp xe, và hàng hóa vận chuyển trên xe) |
Cỡ khung số | 15.5 | 17.5 | 18.5 | 19.5 | 21.5 | 23 |
Cỡ khung Alpha | S | M | ML | L | XL | XXL |
Cỡ bánh | 29″ | 29″ | 29″ | 29″ | 29″ | 29″ |
A — Chiều dài ống ngồi | 39.4 | 41.9 | 44.5 | 47 | 50.8 | 54.6 |
B — Góc ống ngồi | 70.0° | 70.5° | 70.5° | 71.0° | 71.0° | 71.0° |
Góc ống ngồi hiệu dụng | 74.0° | 74.0° | 74.0° | 74.0° | 74.0° | 74.0° |
C — Chiều dài ống đầu | 9 | 9 | 9 | 9 | 10.5 | 12 |
D — Góc ống đầu | 69.0° | 69.0° | 69.0° | 69.0° | 69.0° | 69.0° |
E — Ống trên hiệu dụng | 56.5 | 59.5 | 61 | 62.5 | 65.9 | 68.3 |
F — Khoảng sáng gầm | 32 | 32 | 32 | 32 | 32 | 32 |
G — Độ rơi trục giữa | 5.3 | 5.3 | 5.3 | 5.3 | 5.3 | 5.3 |
H — Chiều dài ống sên | 43 | 43 | 43 | 43 | 43 | 43 |
I — Offset | 4.4 | 4.4 | 4.4 | 4.4 | 4.4 | 4.4 |
J — Trail | 9.6 | 9.6 | 9.6 | 9.6 | 9.6 | 9.6 |
K — Trục cơ sở | 107.9 | 110.6 | 112.1 | 113.6 | 117.2 | 119.7 |
L — Chiều cao đứng thẳng (Stand over) | 75 | 76 | 76 | 78.7 | 78.7 | 78.7 |
M — Độ với khung (Frame reach) | 39.5 | 42.5 | 44 | 45.5 | 48.5 | 50.5 |
N — Chiều cao khung (Frame stack) | 59.4 | 59.4 | 59.4 | 59.4 | 60.8 | 62.2 |
Cỡ khung | Chiều cao người lái | Chiều dài đùi trong (Inseam) |
S | 153.0 – 166.5 cm | 72.0 -79.0 cm |
M | 161.0 – 172.0 cm | 76.0 -81.0 cm |
M/L | 165.0 – 179.0 cm | 77.0 -84.0 cm |
L | 177.0 – 188.0 cm | 83.0 -88.0 cm |
XL | 186.0 – 196.0 cm | 87.0 -92.0 cm |
2XL | 195.0 – 203.0 cm | 92.0 -95.0 cm |
Sản phẩm khác
Có thể bạn sẽ thích