150.000.000 VND
Nó phù hợp với bạn nếu...
Bạn muốn một chiếc xe chuyện nghiệp và bạn muốn giành chiến thắng. Bạn đang tìm kiếm một chiếc xe đạp được chế tạo để có tốc độ và khả năng đáng kinh ngạc trên cả những chặng đường khó nhất và được trang bị với những nâng cấp cho xe nhẹ, nhanh từ phuộc đến hệ thống truyền động.
Công nghệ bạn được trang bị
Khung OCLV Mountain Carbon siêu nhẹ với hành trình 60 mm phía sau, phuộc trước FOX Performance 32 Step-Cast 100 mm và giảm chấn IsoStrut FOX Performance độc quyền của Trek được thiết kế riêng cho Supercaliber. Ngoài ra, remote khoá phuộc đôi, hệ thống truyền động SRAM GX Eagle 1x12 với giò đạp Carbon. Bánh xe Carbon Bontrager Kovee Pro 30 với đùm sau 108 răng Rapid Drive cho khả năng tương tác tức thì.
Và trên tất cả là
Supercaliber 9.8 là một chiếc xe đạp đua băng đồng hiệu quả và có khả năng được trang bị với thông số kỹ thuật các bộ phận hiệu suất cao được nâng cấp. Đó là tất cả những gì bạn yêu thích về một chiếc hardtail kết hợp cùng công nghệ giảm xóc IsoStrut của chúng tôi
Bạn sẽ yêu chiếc xe này vì...
Khung | OCLV Mountain Carbon, IsoStrut, ống cổ nở (tapered), Knock Block, công nghệ quản lý cáp và đi dây âm sườn Control Freak , Boost148, 60mm travel |
Phuộc | Fox Performance 32 Step-Cast, Float EVOL air spring, GRIP 2-position damper, remote lockout, cổ phuộc tapered , 44 mm offset, Boost110, 15 mm Kabolt axle, 100 mm travel |
Phuộc sau | Trek IsoStrut, Fox Performance shock, air spring, DPS 2-position remote damper, 235×32.5mm |
Bộ vành | Bontrager Kovee XXX 30, OCLV Mountain Carbon, Tubeless Ready, 6-bolt, Boost110 front, Boost148 rear |
Vỏ xe | Bontrager XR2 Team Issue, Tubeless Ready, Inner Strength sidewall, aramid bead, 120 tpi, 29×2.20″ |
Tay đề | SRAM GX Eagle, 12-speed |
Đề sau | SRAM GX Eagle |
Bộ giò đạp | Size: S SRAM GX Eagle Carbon, DUB, 32T alloy ring, 52 mm chainline, 170 mm length | Size: M, M/L, L, XL SRAM GX Eagle Carbon, DUB, 32T alloy ring, 52 mm chainline, 175 mm length |
Trục giữa | SRAM DUB, 92 mm, PressFit |
Ổ líp | SRAM Eagle XG-1275, 10-52, 12-speed |
Sên | SRAM GX Eagle, 12-speed |
Yên xe | Bontrager P3 Verse Elite, stainless steel rails, 145 mm width |
Cốt yên | Bontrager Pro, OCLV Carbon, 31.6 mm, 0 mm offset, (M, M/L, L, XL :400 mm length | S : 330 mm length) |
Tay lái | Bontrager RSL Integrated handlebar/stem, OCLV Carbon, 0 mm handlebar rise, 750 mm width, -13-degree stem rise |
Bao tay nắm | ESI Chunky |
Cổ lái | Bontrager Kovee Pro, 35mm, Knock Block, Blendr compatible, 0 degree |
Bộ cổ | Knock Block Integrated, super light sealed cartridge bearing, 1-1/8″ top, 1.5″ bottom |
Bộ thắng | SRAM Level TLM hydraulic disc , SRAM CenterLine, 6-bolt, round-edge |
Trọng lượng | M – 10.45 kg / 23.04 lbs (with TLR sealant, no tubes) |
Tải trọng | Trọng lượng tối đa giới hạn: 300 pounds (136kg) (gồm trọng lượng xe, người đạp xe, và hàng hóa vận chuyển trên xe) |
Cỡ khung số | 15.5 | 17.5 | 18.5 | 19.5 | 21.5 | 23 |
Cỡ khung Alpha | S | M | ML | L | XL | XXL |
Cỡ bánh | 29″ | 29″ | 29″ | 29″ | 29″ | 29″ |
A — Chiều dài ống ngồi | 39.4 | 41.9 | 44.5 | 47 | 50.8 | 54.6 |
B — Góc ống ngồi | 70.0° | 70.5° | 70.5° | 71.0° | 71.0° | 71.0° |
Góc ống ngồi hiệu dụng | 74.0° | 74.0° | 74.0° | 74.0° | 74.0° | 74.0° |
C — Chiều dài ống đầu | 9 | 9 | 9 | 9 | 10.5 | 12 |
D — Góc ống đầu | 69.0° | 69.0° | 69.0° | 69.0° | 69.0° | 69.0° |
E — Ống trên hiệu dụng | 56.5 | 59.5 | 61 | 62.5 | 65.9 | 68.3 |
F — Khoảng sáng gầm | 32 | 32 | 32 | 32 | 32 | 32 |
G — Độ rơi trục giữa | 5.3 | 5.3 | 5.3 | 5.3 | 5.3 | 5.3 |
H — Chiều dài ống sên | 43 | 43 | 43 | 43 | 43 | 43 |
I — Offset | 4.4 | 4.4 | 4.4 | 4.4 | 4.4 | 4.4 |
J — Trail | 9.6 | 9.6 | 9.6 | 9.6 | 9.6 | 9.6 |
K — Trục cơ sở | 107.9 | 110.6 | 112.1 | 113.6 | 117.2 | 119.7 |
L — Chiều cao đứng thẳng (Stand over) | 75 | 76 | 76 | 78.7 | 78.7 | 78.7 |
M — Độ với khung (Frame reach) | 39.5 | 42.5 | 44 | 45.5 | 48.5 | 50.5 |
N — Chiều cao khung (Frame stack) | 59.4 | 59.4 | 59.4 | 59.4 | 60.8 | 62.2 |
Cỡ khung | Chiều cao người lái (cm/inches ) | Chiều dài đùi trong |
S | 153.0 – 162.0 cm / 5’0.2″ – 5’3.8″ | 72.0 -76.0 cm / 28.3″ – 29.9″ |
M | 161.0 – 172.0 cm / 5’3.4″ – 5’7.7″ | 76.0 -81.0 cm / 29.9″ – 31.9″ |
M/L | 170.0 – 179.0 cm / 5’6.9″ – 5’10.5″ | 80.0 -84.0 cm / 31.5″ – 33.1″ |
L | 177.0 – 188.0 cm / 5’9.7″ – 6’2.0″ | 83.0 -88.0 cm / 32.7″ – 34.6″ |
XL | 186.0 – 196.0 cm / 6’1.2″ – 6’5.2″ | 87.0 -92.0 cm / 34.3″ – 36.2″ |
2XL | 195.0 – 203.0 cm / 6’4.8″ – 6’7.9″ | 92.0 -95.0 cm / 36.2″ – 37.4″ |
Sản phẩm khác
Có thể bạn sẽ thích