Giá liên hệ VND
Nó phù hợp với bạn nếu...
Nếu bạn say mê sự tự do, đề cao giá trị của những trải nghiệm tự thân, và bạn yêu thích những chuyến bikepacking off-road đến những vùng đất hoang dã mà nhiều chiếc xe khác không đủ sức đưa bạn đến. Trek 1120 là chiếc xe dành cho những kẻ mộng mơ, những ai xem bầu trời đầy sao là mái nhà ấm cúng nhất. Nếu bạn khao khát khám phá mọi cung đường mòn trên bản đồ, 1120 là dành cho bạn.
Công nghệ bạn được trang bị
Một khung nhôm hợp kim Alpha Platinum Aluminum với trục bánh sau kiểu Stranglehold Dropout, cho phép bạn dễ dàng điều chỉnh cấu trúc khung xe và chuyển thành một chiếc xe Single Speed. Với phuộc trước carbon, hệ thống baga độc đáo kèm theo túi chứa dry bag cỡ 8L, hệ thống truyền động 1x11 Shimano, thắng đĩa thủy lực SRAM Level T, bộ vỏ 29+ Plus Size và một cốt yên điều chỉnh Bontrager Line.
Và trên tất cả là
Đây là cỗ máy dành cho những tâm hồn phiêu lưu thứ thiệt. Mỗi thành phần của chiếc 1120 đều được thiết kế & tính toán để tạo ra trải nghiệm bikepacking / touring tuyệt vời hơn, cho dù cung đường bạn chọn có khó khăn đến mức nào.
Bạn sẽ yêu thích chiếc xe này vì ...
1 – Đây là chiếc xe được thiết kế để sẵn sàng cho mọi hành trình, với những phụ kiện và cấu hình tối ưu
2 – Hệ thống baga trước và sau độc đáo, dễ dàng tải túi khô (dry bag) lên tới 8L và nhiều loại túi khác trên xe
3 – Hàng loạt chốt gắn gọng bình nước, phụ kiện trên xe, cho phép bạn tùy biến nhiều nhất có thể
4 – Đây cũng đồng thời là một chiếc xe leo núi tuyệt vời – nếu bạn muốn sử dụng nó như một chiếc xe MTB, chỉ cần tháo bỏ baga và bạn sẽ có đủ các tính chất của dòng xe Stache thực thụ
Khung | Alpha Platinum Aluminum, tapered head tube, internal derailleur & dropper post routing, proprietary rack mounts, Stranglehold dropouts, Boost148, 12mm thru axle |
Phuộc | 1120 HCM Carbon, rack and fender mounts, Boost110, 15mm thru axle |
Đùm trước | Bontrager alloy, sealed bearing, alloy axle, 6-bolt, Boost110, 15mm thru axle |
Đùm trước | Bontrager alloy, Boost148, 6-bolt disc |
Bộ vành | SUNringle Duroc 50 SL, 28-hole |
Căm xe | 14g stainless steel, black |
Vỏ xe | Bontrager Chupacabra, Tubeless Ready, Inner Strength sidewalls, aramid bead, 60tpi, 29×3.00” |
Tay đề | Shimano SLX M7000, 11 speed |
Đề sau | Shimano SLX M7000 GS, Shadow Plus |
Bộ giò đạp | Race Face Aeffect, 30T Direct Mount Narrow Wide |
Trục giữa | Shimano MT500, 92mm, PressFit |
Ổ líp | Shimano SLX M7000, 11-46, 11 speed |
Sên xe | Shimano 105 HG601, 11 speed |
Bàn đạp | N/A |
Yên xe | Bontrager Montrose Comp, chromoly rails |
Cốt yên | Size: 15.5 Bontrager Line Dropper, 100mm travel, internal routing, 31.6mm, 345mm length | Size: 17.5, 19.5, 21.5 Bontrager Line Dropper, 125mm travel, internal routing, 31.6mm, 395mm length |
Tay lái | Bontrager Crivitz, alloy, 31.8mm, 0mm rise, 690mm width |
Bao tay nắm | Bontrager Race Lite, lock-on |
Cổ lái | Size: 15.5 Bontrager Elite Basic, 31.8mm, Blendr compatible, 7 degree, 60mm length | Size: 17.5, 19.5 Bontrager Elite Basic, 31.8mm, Blendr compatible, 7 degree, 70mm length | Size: 21.5 Bontrager Elite Basic, 31.8mm, Blendr compatible, 7 degree, 80mm length |
Bộ cổ | FSA Integrated, sealed cartridge bearing, 1-1/8” top, 1.5” bottom |
Bộ thắng | SRAM Level T hydraulic disc |
Đĩa thắng | SRAM CenterLine, 6-bolt, round-edge, 180mm |
Trọng lượng | 17.5 – 14.11 kg / 31.1 lbs |
Tải trọng | Trọng lượng tối đa giới hạn: 300 pounds (136kg) (gồm trọng lượng xe, người đạp xe, và hàng hóa vận chuyển trên xe) |
Cỡ khung | S | M | L | XL | |
Cỡ bánh | 29+ | 29+ | 29+ | 29+ | |
A | Chiều dài ống ngồi | 39.4 | 41.9 | 47.0 | 52.1 |
B | Góc ống ngồi | 73.5° | 73.5° | 73.5° | 73.5° |
C | Chiều dài ống đầu | 10.0 | 10.0 | 11.0 | 12.0 |
D | Góc ống đầu | 70.4° | 70.4° | 70.3° | 70.3° |
E | Ống trên hiệu dụng | 56.0 | 58.6 | 61.9 | 64.3 |
F | Chiều cao trục giữa | 31.4 | 31.5 | 31.5 | 31.5 |
G | Độ rơi trục giữa | 7.6 | 7.5 | 7.5 | 7.5 |
H | Chiều dài ống sên | 44.0 | 44.0 | 44.0 | 44.0 |
I | Offset | 5.1 | 5.1 | 5.1 | 5.1 |
J | Trail | 8.5 | 8.5 | 8.5 | 8.6 |
K | Trục cơ sở | 108.2 | 110.8 | 114.2 | 116.6 |
L | Chiều cao đứng thẳng | 77.8 | 79.1 | 79.2 | 79.2 |
M | Độ với khung (Reach) | 39.6 | 42.2 | 45.5 | 47.1 |
N | Chiều cao khung (Stack) | 63.4 | 63.4 | 64.2 | 65.1 |
Cỡ khung Alpha | Cỡ khung số | Chiều cao người lái | Chiều dài đùi trong (Inseam) |
S | 15.5 | 153.0 – 162.0 cm /5’02.6″ – 5’3.8″ | 72.0 – 76.0 cm / 28.3″ – 29.9″ |
M | 17.5 | 161.0 – 172.0 cm /5’3.4″ – 5’7.7″ | 76.0 – 81.0 cm / 29.9″ – 31.9″ |
L | 19.5 | 177.0 – 188.0 cm /5’9.7″ – 6’2.0″ | 83.0 – 88.0 cm / 32.7″ – 34.6″ |
XL | 21.5 | 186.0 – 196.0 cm /6’1.2″ – 6’5.2″ | 87.0 – 92.0 cm / 34.3″ – 36.2″ |
Sản phẩm khác
Có thể bạn sẽ thích