28.500.000 VND
Nó phù hợp với bạn nếu...
Bạn mới đến với môn xe đạp đường trường, hay bạn đang tìm kiếm một chiếc xe tốt hơn để nâng cấp từ chiếc xe hiện tại của bạn, đồng thời bạn cũng muốn đó là một chiếc xe với mức giá vừa phải nhưng mang lại trải nghiệm lái tuyệt vời. Bạn muốn một chiếc xe với phụ tùng chất lượng, hệ thống thắng đĩa mạnh mẽ để cùng bạn tiếp tục hành trình trong những năm sắp tới.
Công nghệ bạn được trang bị
Bộ truyền động Shimano Sora với 18 tốc độ, tay thắng / tay đề tích hợp. Thế hệ Sora này là dòng sản phẩm mới với trọng lượng nhẹ hơn các đời trước, cung cấp dải truyền động rộng đủ sức cho hầu hết mọi cung đường dốc. Khung xe cấu tạo từ hợp kim nhôm siêu nhẹ Alpha Aluminum với cấu trúc Trek Endurance Geometry, mang lại tư thế ngồi vững chãi và thoải mái. Cuối cùng là hệ thống thắng đĩa mạnh mẽ, phuộc carbon Domane, ngàm gắn vè xe và bộ vành hỗ trợ Tubeless Ready.
Và trên tất cả là
Sử dụng phụ tùng thế hệ mới trọng lượng nhẹ hơn, khung hợp kim nhôm tiên tiến, hệ thống thắng đĩa mạnh mẽ và cấu trúc khung thoải mái, tối ưu sự bền bỉ. Tất cả hội tụ trên Domane AL 3 Disc để khiến bạn ngày càng yêu thích môn xe đạp đường trường nhiều hơn.
Bạn sẽ yêu chiếc xe này vì...
1 – Domane là dòng xe linh hoạt, với cảm giác lái mượt mà và đa dụng trên những hành trình dài với địa hình đa dạng
2 – Cấu trúc khung Endurance Geometry tạo ra sự tự tin & thoải mái khi điều khiển
3 – Phuộc trước IsoSpeed Carbon độc đáo, giúp hấp thụ chấn động từ mặt đường, nhờ đó hạn chế nhức mỏi cho đôi tay bạn
4 – Tương thích với cảm biến tốc độ không dây DuoTrap S giúp dễ dàng theo dõi tình trạng luyện tập và hoàn thành mục tiêu bạn đã đặt ra
5 – Cũng như tất cả những dòng xe Trek khác, Domane AL 3 Disc được bảo đảm bởi chính sách bảo hành trọn đời từ Trek, đồng thời với đó là sự hỗ trợ từ mạng lưới đối tác bán lẻ rộng khắp toàn cầu
Khung | Hợp kim nhôm 100 Series Alpha Aluminium, ống đầu tapered, đi dây âm sườn, ngàm gắn vè xe, tương thích cảm biến DuoTrap S, ngàm thắng đĩa Flat Mount, trục bánh sau 142×12 mm thru axle |
Phuộc | Domane AL carbon, cổ phuộc hợp kim nhôm tapered, đi dây âm, ngàm gắn vè xe, ngàm thắng đĩa Flat Mount, trục bánh trước 12×100 mm thru axle |
Đùm trước | Formula RX-512 alloy, 6-bolt, 100×12 mm thru axle |
Đùm sau | Formula RX-142 alloy, 6-bolt, Shimano 11-speed freehub, 142×12 mm thru axle |
Vành xe | Bontrager Affinity Disc, Tubeless Ready, 24-hole, 21 mm width, Presta valve |
Căm xe | 14 g stainless steel |
Vỏ xe | Bontrager R1 Hard-Case Lite, wire bead, 60 tpi, 700×32 c |
Tay đề | Shimano Sora R3000, 9-speed |
Đề trước | Shimano Sora R3000, 31.8 mm clamp |
Đề sau | Shimano Sora R3000, mid cage, 34T max cog |
Giò đạp | Size: 44 – Shimano Sora R3000, 50/34 (compact), 165 mm length | Size: 49, 52, 54 – Shimano Sora R3000, 50/34 (compact), 170 mm length | Size: 56, 58, 61 – Shimano Sora R3000, 50/34 (compact), 175 mm length |
Trục giữa | Shimano RS500, 68 mm, threaded external |
Ổ líp | Shimano Sora HG400, 11-32, 9-speed |
Sên xe | Shimano Sora HG53, 9-speed |
Yên xe | Size: 44, 49, 52 – Bontrager P3 Verse Comp, steel rails, 155 mm width | Size: 54, 56, 58, 61 – Bontrager P3 Verse Comp, steel rails, 145 mm width |
Cốt yên | Size: 44, 49 – Bontrager Comp, 6061 alloy, 27.2 mm, 8 mm offset, 250 mm length | Size: 52, 54, 56, 58, 61 – Bontrager Comp, 6061 alloy, 27.2 mm, 8 mm offset, 330 mm length |
Tay lái | Size: 44, 49 – Bontrager Comp VR-S, alloy, 31.8 mm, 81 mm reach, 118 mm drop, 38 cm width | Size: 52 – Bontrager Comp VR-S, alloy, 31.8 mm, 81 mm reach, 118 mm drop, 40 cm width | Size: 54, 56 – Bontrager Comp VR-C, alloy, 31.8 mm, 100 mm reach, 124 mm drop, 42 cm width | Size: 58, 61 – Bontrager Comp VR-C, alloy, 31.8 mm, 100 mm reach, 124 mm drop, 44 cm width |
Dây quấn | Bontrager Supertack Perf tape |
Cổ lái | Size: 44 – Bontrager Elite, 31.8 mm, Blendr-compatible, 7-degree, 70 mm length | Size: 49 – Bontrager Elite, 31.8 mm, Blendr-compatible, 7-degree, 80 mm length | Size: 52, 54 –Bontrager Elite, 31.8 mm, Blendr-compatible, 7-degree, 90 mm length | Size: 56, 58 – Bontrager Elite, 31.8 mm, Blendr-compatible, 7-degree, 100 mm length | Size: 61 – Bontrager Elite, 31.8 mm, Blendr-compatible, 7-degree, 110 mm length |
Bộ cổ | FSA Integrated, sealed cartridge bearing, 1-1/8″ top, 1.5″ bottom |
Thắng xe | Thắng đĩa cơ Tektro C550, dual piston, flat-mount, 160 mm rotor |
Trọng lượng | 56 – 10.54 kg / 23.24 lbs |
Tải trọng | Tối đa 125kg bao gồm người lái, khung và đồ đạc trên xe |
Cỡ khung | 44 cm | 49 cm | 52 cm | 54 cm | 56 cm | 58 cm | 61cm |
Cỡ bánh | 700c | 700c | 700c | 700c | 700c | 700c | 700c |
A — Chiều dài ống ngồi | 39 | 44 | 47.5 | 50 | 52.5 | 54.8 | 57.6 |
B — Góc ống ngồi | 74.6° | 74.6° | 74.2° | 73.7° | 73.3° | 73.0° | 72.7° |
C — Chiều dài ống đầu | 9.5 | 12.3 | 14.5 | 16 | 17.5 | 19.5 | 23.5 |
D — Góc ống đầu | 70.3° | 70.8° | 71.3° | 71.3° | 71.9° | 72.0° | 72.1° |
E — Ống trên hiệu dụng | 50.7 | 51.6 | 53 | 54.2 | 55.4 | 56.7 | 58.6 |
G — Độ rơi trục giữa | 8 | 8 | 8 | 8 | 7.8 | 7.8 | 7.5 |
H — Chiều dài ống sên | 42 | 42.5 | 42 | 42 | 42 | 42.5 | 42.5 |
I — Offset | 5.3 | 5.3 | 5.3 | 5.3 | 4.8 | 4.8 | 4.8 |
J — Trail | 6.6 | 6.6 | 5.9 | 5.9 | 6.1 | 6 | 6.3 |
K — Cự ly tâm bánh | 98.3 | 100.1 | 100.3 | 101 | 100.8 | 102.2 | 103.8 |
L — Chiều cao đứng thẳng | 65.7 | 71.7 | 73.5 | 75.4 | 77.6 | 79.6 | 84.2 |
M — Độ với khung | 36 | 36.8 | 37.1 | 37.4 | 37.7 | 38 | 38.5 |
N — Chiều cao khung | 51 | 54 | 56.1 | 57.5 | 59.1 | 61.1 | 64.6 |
Cỡ khung | Chiều cao người lái | Chiều dài đùi trong (Inseam) |
44 | 150.0 – 153.0 cm | 71.0 – 73.0 cm |
49 | 156.0 – 162.0 cm | 74.0 – 77.0 cm |
52 | 163.0 – 168.0 cm | 76.0 – 79.0 cm |
54 | 168.0 – 174.0 cm | 78.0 – 82.0 cm |
56 | 174.0 – 180.0 cm | 81.0 – 85.0 cm |
58 | 180.0 – 185.0 cm | 84.0 – 87.0 cm |
61 | 185.0 – 191.0 cm | 86.0 – 90.0 cm |
Sản phẩm khác
Có thể bạn sẽ thích