125.000.000 VND
Nó phù hợp với bạn nếu...
Mọi hành trình bắt đầu trên cung đường, nhưng không chỉ có thế. Bạn muốn một chuyến đi cân bằng giữa chất lượng, sự thoải mái và tốc độ. Vẻ ngoài quan trọng, nhưng độ tin cậy cũng vậy, và bạn yêu thích thiết lập không dây công nghệ cao của hệ thống SRAM Rival AXS và sức mạnh hệ thống thắng đĩa. Được hoàn thiện với khung carbon và Công nghệ IsoSpeed bạn biết rằng mỗi chuyến đi sẽ là một giấc mơ.
Công nghệ bạn được trang bị
Một khung xe carbon 500 OCLV Series với hệ thống giảm xóc IsoSpeed tích hợp trong khung sườn. Hệ thống truyền động điện tử không dây SRAM Rival eTap AXS 2x12 và thắng đĩa phẳng mạnh mẽ. Thêm vào đó, bánh xe cao cấp hỗ trợ công nghệ Tubeless, tay lái khối, khoang phụ kiện tích hợp trong khung sườn và và tính năng đi dây âm giúp tạo ra cái nhìn gọn gàng & cao cấp.
Và trên tất cả là
Tất cả những lợi ích khi lướt trên đường của một chiếc Domane carbon, với thiết lập SRAM Rival hoàn toàn không dây và khả năng mạnh mẽ của thắng đĩa. Chiếc xe nhanh, nhẹ, êm ái và sẵn sàng cho cuộc phiêu lưu, với độ hở lốp 38c cao giúp bạn luôn vượt lên trên những con đường và sỏi đá.
Bạn sẽ yêu chiếc xe này vì...
1 – Khung xe hoàn toàn mới kiểu dáng đẹp giúp tiết kiệm trọng lượng và tốc độ nhanh hơn nhờ hình dạng các ống Kammtail được cập nhậ
2 – Hệ thống truyền động không dây SRAM Rival eTap AXS giá hợp lý và hoàn toàn có thể tùy chỉnh bằng ứng dụng AXS
3 – IsoSpeed hấp thụ chấn động từ mặt đường để giúp hạn chế nhức mỏi, giúp bạn đi lâu hơn, xa hơn
4 – Hệ thống chứa đựng phụ kiện tích hợp bên trong khung sườn cực kỳ độc đáo, mang lại hiệu quả sử dụng tiện lợi, linh hoạt và cảm giác cao cấp của một chiếc xe được thiết kế tỉ mỉ
Khung | 500 Series OCLV Carbon, IsoSpeed ống yên, bộ chứa phụ kiện tích hợp trong khung sườn, ống cổ tapered, đi dây âm, ống chụp cốt yên vi chỉnh, bộ giữ sên 3S, ngàm thắng đĩa Flat Mount, 142x12mm thru axle |
Phuộc | Domane SL carbon, tapered carbon steerer, internal brake routing, mudguard mounts, flat-mount disc, 12×100 mm thru axle |
Bánh trước | Bontrager Paradigm Comp 25, Tubeless Ready, 25 mm rim width, 100×12 mm thru axle |
Bánh sau | Bontrager Paradigm Comp 25, Tubeless Ready, 25 mm rim width, SRAM XD-R 12-speed freehub, 142×12 thru axle |
Khoá đùm sau | Bontrager Switch thru-axle, removable lever |
Vành xe | Bontrager Paradigm Comp 25, Tubeless Ready, 25mm rim width, 100x12mm thru axle |
Vỏ xe | Bontrager R3 Hard-Case Lite, Tubeless Ready, aramid bead, 120 tpi, 700×32 c |
Cỡ vỏ tối đa | 38c tires (with at least 4mm of clearance to frame) |
Phụ kiện vỏ | Bontrager TLR sealant, 180 ml/6 oz |
Dây tim | Bontrager TLR |
Tay đề | SRAM Rival eTap AXS, 12-speed |
Đề trước | SRAM Rival eTap AXS, braze-on |
Đề sau | SRAM Rival eTap AXS |
Giò đạp | Size: 47 SRAM Rival, 46/33, DUB, 165 mm length | Size: 50, 52 170mm length | Size: 54, 56 172.5mm length | Size: 58, 60, 62 175mm length |
Chén trục giữa | SRAM DUB, T47 threaded, internal bearing |
Ổ líp | SRAM XG-1250, 10-36, 12-speed |
Sên xe | SRAM Rival, 12-speed |
Bàn đạp | Không bao gồm |
Yên xe | Size: 44, 47, 50, 52 Bontrager P3 Comp, short nose, 155 mm width | Size: 54, 56, 58, 60, 62 Bontrager P3 Comp, short nose, 145 mm width |
Cốt yên | Size: 44, 47, 50, 52, 54, 56, Domane carbon seat post, KVF2 shaping, 20 mm offset, 280 mm length | Size: 58, 60, 62 Domane carbon seat post, KVF2 shaping, 20 mm offset, 320 mm length |
Tay lái | Size: 47 Bontrager Elite IsoZone VR-SF, alloy, 31.8 mm, internal Di2 routing, 75 mm reach, 128 mm drop, 36 cm width | Size: 50 Bontrager Elite IsoZone VR-SF, alloy, 31.8 mm, internal Di2 routing, 75 mm reach, 128 mm drop, 38 cm width | Size: 52 Bontrager Elite IsoZone VR-SF, alloy, 31.8 mm, internal Di2 routing, 75 mm reach, 128 mm drop, 40 cm width | Size: 54, 56 Bontrager Elite IsoZone VR-SF, alloy, 31.8 mm, internal Di2 routing, 75 mm reach, 128 mm drop, 42 cm width | Size: 58, 60, 62 Bontrager Elite IsoZone VR-SF, alloy, 31.8 mm, internal Di2 routing, 75 mm reach, 128 mm drop, 44 cm width |
Dây quấn tay lái | Bontrager Supertack Perf tape |
Cổ lái | Size: 47 Bontrager RCS Pro, 7-degree, 70 mm length | Size: 50 80mm length | Size: 52, 54 , 90mm length | Size: 56, 58 100mm length | Size: 60, 62 110mm length |
Đĩa thắng | SRAM Paceline, rounded, CenterLock, 160 mm |
Túi phụ kiện | Bontrager BITS Internal Frame Storage Bag |
Trọng lượng | 56 – 20.28 lbs / 9.2 kg |
Tải trọng | Tối đa 125kg bao gồm người lái, khung và đồ đạc trên xe |
Lưu ý |
Chúng tôi (nhà phân phối tại VN) có quyền thay đổi một số thông tin về cấu hình sản phẩm trên website này (dựa trên thông tin chúng tôi có được từ hãng Trek) vào bất cứ thời điểm nào mà không cần thông báo trước, bao gồm các thay đổi về cấu hình phụ tùng, kích thước, mẫu sản phẩm, màu sắc, vật liệu và mức giá. Mức giá thể hiện tại trang web này là giá bán lẻ đề xuất (MSRP). Trọng lượng xe và khung xe thể hiện trên đây là số liệu có được dựa trên khung sườn đã được sơn ở công đoạn tiền sản xuất. Trọng lượng có thể thay đổi khác biệt ở phiên bản sản xuất hàng loạt. |
Cỡ khung | 44 cm | 47 cm | 50 cm | 52 cm | 54 cm | 56 cm | 58 cm | 60 cm | 62 cm | |
Cỡ bánh | 700c | 700c | 700c | 700c | 700c | 700c | 700c | 700c | 700c | |
A | Chiều dài ống ngồi | 39 | 42 | 45.0 | 47.5 | 50.0 | 52.5 | 54.8 | 56.7 | 58.6 |
B | Góc ống ngồi | 74.6° | 74.6° | 74.6° | 74.2° | 73.7° | 73.3° | 73.0° | 72.8° | 72.5° |
C | Chiều dài ống đầu | 9.5 | 11 | 13 | 14.5 | 16 | 17.5 | 19.5 | 22 | 24.5 |
D | Góc ống đầu | 70.3° | 71.0° | 71.1° | 71.3° | 71.3° | 71.9° | 72.0° | 72.1° | 72.1° |
E | Ống trên hiệu dụng | 50.1 | 50.9 | 51.9 | 53.0 | 54.2 | 55.4 | 56.7 | 57.9 | 59.3 |
G | Độ rơi trục giữa | 8 | 8 | 8 | 8 | 8 | 7.8 | 7.8 | 7.5 | 7.5 |
H | Chiều dài ống sên | 42 | 42 | 42 | 42 | 42 | 42 | 42.5 | 42.5 | 42.5 |
I | Offset | 5.3 | 5.3 | 5.3 | 5.3 | 5.3 | 4.8 | 4.8 | 4.8 | 4.8 |
J | Trail | 6.6 | 6.1 | 6.0 | 5.9 | 5.9 | 6.1 | 6 | 5.9 | 5.9 |
K | Trục cơ sở | 98.3 | 98.6 | 99.6 | 100.3 | 101.0 | 100.8 | 102.2 | 103.2 | 104.2 |
L | Chiều cao ống trên | 65.7 | 68.6 | 71.6 | 73.5 | 75.4 | 77.6 | 79.6 | 81.7 | 83.5 |
M | Độ với khung (Reach) | 36 | 36.4 | 36.8 | 37.1 | 37.4 | 37.7 | 38 | 38.3 | 38.6 |
N | Chiều cao khung (Stack) | 51 | 52.7 | 54.6 | 56.1 | 57.5 | 59.1 | 61.1 | 63.2 | 65.6 |
Chiều cao ray yên tối thiểu (với ống chụp thấp) | 53.5 | 55.5 | 58.5 | 61.5 | 64 | 67 | 69 | 71 | 73 | |
Chiều cao ray yên tối đa (với ống chụp cao) | 63 | 65 | 68 | 71 | 73.5 | 76.5 | 78.5 | 80.5 | 82.5 |
Cỡ khung | Chiều cao người lái (cm / inch) | Chiều dài đùi trong / Inseam |
44 | 150.0 – 155.0 cm /4’11.1″ – 5’1.0″ | 71.0 – 73.0 cm / 28.0″ – 28.7″ |
47 | 152.0 – 159.0 cm /4’11.8″ – 5’2.6″ | 71.0 – 75.0 cm / 28.0″ – 30.3″ |
50 | 157.0 – 164.0 cm /5’1.8″ – 5’4.6″ | 74.0 – 77.0 cm / 29.1″ – 30.3″ |
52 | 162.0 – 169.0 cm /5’3.8″ – 5’6.5″ | 76.0 – 79.0 cm /29.9″ – 31.1″ |
54 | 167.0 – 174.0 cm /5’5.7″ – 5’8.5″ | 78.0 – 82.0 cm / 30.7″ – 32.3″ |
56 | 173.0 – 180.0 cm /5’8.1″ – 5’10.9″ | 81.0 – 85.0 cm / 31.9″ – 33.5″ |
58 | 179.0 – 186.0 cm /5’10.5″ – 6’10.2″ | 84.0 – 87.0 cm / 33.1″ – 34.3″ |
60 | 184.0 – 191.0 cm /6’0.4″ – 6’3.2″ | 86.0 – 90.0 cm / 33.9″ – 35.4″ |
62 | 189.0 – 196.0 cm /6’2.4″ – 6’5.2″ | 89.0 – 920.0 cm / 35.0″ – 36.2″ |
Sản phẩm khác
Có thể bạn sẽ thích