13.900.000 VND
Nó phù hợp với bạn nếu ...
Bạn cần một chiếc xe đạp linh hoạt cho cả địa hình thành phố, ngoại ô hay cả đường mòn. Bạn quan tâm đến cảm giác lái ổn định, chắc chắn và hiệu suất của một chiếc xe đạp đa dụng.
Công nghệ bạn được trang bị
Khung nhôm siêu nhẹ Alpha Gold Aluminum kết hợp cùng giảm xóc trước Suntour NEX và bộ truyền động Shimano 16 tốc độ cho phép bạn băng qua mọi địa hình một cách dễ dàng nhất. Đi kèm theo đó là bộ vỏ xe Bontrager gai nhuyễn, tăng khả năng bám đường. Trong khi hệ thống thắng đĩa cơ giữ bạn an toàn trong mọi điều kiện thời tiết.
Và trên tất cả là ...
Dual Sport là dòng xe đạp dành cho tất cả những ai yêu thích khám phá. Dù chỉ là những con ngách nhỏ nơi con phố bạn sống, khu ngoại ô hay thậm chí là cả những cung đường mòn chưa ai biết đến. Thay vì hạn chế với những phụ tùng chỉ dành riêng cho thành phố hay đường mòn. Dual Sport hoà trộn tất cả trong một.
Bạn sẽ yêu chiếc xe này vì...
1 – Sao lại phải lựa chọn một trong hai? Thành phố hay đường mòn? Dual Sport cho phép bạn chọn cả hai cùng lúc
2 – Thật dễ dàng để gắn baga, chân chống, vè xe, đèn và hơn thế nữa!
3 – Bộ truyền động 2x với dải tỷ lệ truyền động rộng, đáp ứng mọi địa hình
4 – Bạn có thể kết nối chiếc xe đạp Dual Sport với điện thoại thông minh của mình và gửi dữ liệu ngay lập tức đến ứng dụng thể thao yêu thích của bạn khi gắn kèm cảm biến DuoTrap S
5 – Thiết kế đi dây cáp âm sườn giữ cho tổng thể xe gọn gàng, cao cấp
Khung | Alpha Gold Aluminum, tương thích cảm biến tốc độ/vòng đạp DuoTrap S, có ngàm gắn baga và vè xe, ngàm thắng đĩa post mount, ngàm gắn chân chống, 135x5mm QR |
Phuộc | Phuộc lò xo SR Suntour NEX hành trình 63mm, có nút chỉnh preload, 100x5mm QR |
Đùm trước | Formula DC-20, alloy, 6-bolt, 5×100 mm QR |
Đùm sau | Formula DC-22, alloy, 6-bolt, Shimano 8/9/10 freehub, 135×5 mm QR |
Vành xe | Bontrager Connection, alloy, double-wall, 32-hole, Schrader valve |
Căm xe | 14g, thép không rỉ, sơn tĩnh điện đen |
Vỏ xe | Bontrager GR1 Comp, wire bead, 60 tpi, 700×40 c |
Tay đề | Shimano EF500, 8-speed |
Đề trước | Shimano Tourney TY710, 34.9 mm clamp, top swing, dual pull |
Đề sau | Shimano Altus M310 |
Giò đạp | Forged alloy, 46/30, chainguard, 170 mm length |
Ổ líp | Shimano HG31, 11-32, 8-speed |
Sên xe | KMC Z8.3 |
Bàn đạp | Wellgo nylon platform |
Yên xe | Bontrager Sport |
Cốt yên | Bontrager alloy, 27.2 mm, 12 mm offset, 330 mm length |
Tay lái | Size S, M: Bontrager Riser, steel, 25.4mm, 30mm rise, 600mm width | Size L, XL: Bontrager Riser, steel, 25.4mm, 30mm rise, 620mm width |
Bao tay nắm | Bontrager Satellite |
Cổ lái | Size S, M: Bontrager alloy, 25.4mm clamp, 10 degree, 90mm length | Size L, XL: Bontrager alloy, 25.4mm clamp, 10 degree, 110mm length |
Bộ chén cổ | 1-1/8” threadless, sealed cartridge bearings |
Hệ thống thắng | Tektro MD-M280 mechanical disc, 160 mm rotor |
Trọng lượng | M – 29.85 lb / 13.54 kg |
Tải trọng | Trọng lượng tối đa giới hạn: 300 pounds (136kg) (gồm trọng lượng xe, người đạp xe, và hàng hóa vận chuyển trên xe) |
Lưu ý | Chúng tôi (nhà phân phối tại VN) có quyền thay đổi một số thông tin về cấu hình sản phẩm trên website này (dựa trên thông tin chúng tôi có được từ hãng Trek) vào bất cứ thời điểm nào mà không cần thông báo trước, bao gồm các thay đổi về cấu hình phụ tùng, kích thước, mẫu sản phẩm, màu sắc, vật liệu và mức giá. Mức giá thể hiện tại trang web này là giá bán lẻ đề xuất (MSRP). Trọng lượng xe và khung xe thể hiện trên đây là số liệu có được dựa trên khung sườn đã được sơn ở công đoạn tiền sản xuất. Trọng lượng có thể thay đổi khác biệt ở phiên bản sản xuất hàng loạt. |
Kích thước khung | S | M | L | XL | |
A | Ống ngồi | 38.1 | 44.5 | 50.8 | 57.1 |
B | Góc ống ngồi | 74.5° | 74.0° | 73.5° | 72.5° |
C | Chiều dài ống đầu | 11.5 | 12.5 | 13.5 | 15.5 |
D | Góc ống đầu | 70° | 71° | 71° | 72° |
E | Ống trên khả dụng | 57.5 | 59 | 60.5 | 63.5 |
F | Chiều cao trục giữa | 29.4 | 29.4 | 29.4 | 29.4 |
G | Khoảng cách trục giữa | 6.0 | 6.0 | 6.0 | 6.0 |
H | Chiều dài ống sên | 45.5 | 45.5 | 45.5 | 45.5 |
I | Offset | 3.8 | 3.8 | 3.8 | 3.8 |
J | Trail | 8.5 | 8.2 | 8.2 | 7.5 |
K | Cự li bánh xe | 109.1 | 109.5 | 110.5 | 111.0 |
L | Chiều cao ống trên | 73.8 | 76.1 | 79.1 | 81.5 |
M | Chiều dài tầm với | 41.0 | 41.6 | 42.3 | 43.4 |
N | Chiều cao khung | 59.5 | 60.6 | 61.6 | 63.9 |
Cỡ khung | Chiều cao người lái (cm / inch) | Inseam (cm) |
S | 154.0 – 167.0 cm / 5’0.6″ – 5’5.7″ | 72 – 78 cm |
M | 164.0 – 177.0 cm / 5’4.6″ – 5’9.7″ | 77 – 83 cm |
L | 174.0 – 187.0 cm / 5’8.5″ – 6’1.6″ | 82 – 88 cm |
XL | 185.0 – 197.0 cm / 6’0.8″ – 6’5.6″ | 87 – 93 cm |
Sản phẩm khác
Có thể bạn sẽ thích