140.000.000 VND
Nó phù hợp với bạn nếu ...
Bạn là một tay đua Enduro nghiêm túc, và bạn đang tìm kiếm một chiếc xe Enduro 29" hiệu suất cao với phụ tùng hàng đầu, sẵn sàng thể hiện trên mọi thử thách mà bạn muốn đương đầu.
Công nghệ bạn được trang bị
Một khung carbon OCLV Mountain, một phuộc trước RockShox Lyrik Select Plus 160mm với giảm chấn Charger 2 RC2 và giảm xóc sau RockShox Deluxe RT3 trang bị công nghệ RE:aktiv Thru Shaft độc quyền cho Trek. Thêm nữa, là một hệ thống truyền động 12 tốc độ SRAM GX Eagle, cốt yên tăng giảm Bontrager Line Elite, tay lái carbon Bontrager Line Pro và hệ thống bánh Bontrager Line Carbon 30 với đùm Rapid Drive 54-tooth hiệu suất cao.
Và trên tất cả là ...
Chiếc xe này là một loài thú dữ. Với hệ thống khung carbon OCLV Mountain lì lợm, bền bỉ, hệ thống bánh Bontrager carbon và bộ truyền động cao cấp, tất cả giúp Slash 9.8 trở thành loài mãnh thú tốc độ trên đường đua enduro. Bạn đi càng nhanh, xe phản ứng càng linh hoạt. Nếu bạn chưa tin vào hiệu suất của một chiếc xe đua Enduro bánh 29", hãy thử Slash, bạn sẽ thay đổi ngay quan điểm.
Bạn sẽ yêu chiếc xe này vì...
1 – Slash 9.8 là chiếc xe downhill phiên bản mini: Với năng lực như một dòng xe downhill thực thụ, trong vóc dáng của dòng xe Trail / Enduro
2 – Hệ thống giảm xóc sau với công nghệ độc quyền RE:aktiv Thru Shaft phản ứng nhanh hơn so với các loại giảm xóc sau thông thường, giúp bạn luôn bám đường & có sự kiểm soát tối đa
3 – Dù bạn tham gia giải đua, hay chạy Trail với nhóm trong khu rừng gần nhà, Slash đều thể hiện hoàn hảo, vui vẻ & phấn khích tột độ
4 – Chốt Mino Link cho phép bạn điều chỉnh cấu trúc khung trong nháy mắt, nhờ đó, bạn ngay lập tức có được cấu trúc của một chiếc xe đua Enduro, hoặc một chiếc xe Trail, tuỳ bạn chọn
5 – Hệ thống kiểm soát cáp ngầm nổi tiếng của Trek – Control Freak Cable Management, cho phép bạn đi dây dễ dàng và thoải mái kết hợp combo dây tuỳ theo cách bạn muốn, trong một ngoại hình không thể “clean-and-sleek” hơn được nữa
Khung | OCLV Mountain Carbon main frame and stays, tapered head tube, Knock Block, Control Freak internal routing, Carbon Armor, ISCG 05, magnesium rocker link, Mino Link, ABP, Boost148, 150 mm travel |
Phuộc trước | RockShox Lyrik Select Plus, DebonAir spring, Charger 2 RC damper, tapered steerer, 42 mm offset, Boost110, 15 mm Maxle Stealth, 160 mm travel |
Giảm xóc sau | RockShox Deluxe RT3, DebonAir spring, RE:aktiv with Thru Shaft 3-position damper, tuned by Trek Suspension Lab, 230×57.5 mm |
Hành trình phuộc tối đa | 160mm |
Bánh trước | Bontrager Line Carbon 30, Tubeless Ready, 6-bolt, Boost110, 15 mm thru axle |
Bánh sau | Bontrager Line Carbon 30, Tubeless Ready, 54T Rapid Drive, 6-bolt, SRAM XD driver, Boost148, 12 mm thru axle |
Trục bánh sau | Bontrager Switch thru axle, removable lever |
Vỏ xe | Bontrager SE4 Team Issue, Tubeless Ready, Core Strength sidewall, aramid bead, 60 tpi, 29×2.40″ |
Dây tim | Bontrager TLR |
Phụ kiện vỏ | Bontrager TLR valve, 50 mm, Bontrager TLR sealant |
Cỡ vỏ tối đa | 29×2.60″ |
Tay đề | SRAM GX Eagle, 12-speed |
Đề sau | SRAM GX Eagle |
Giò đạp | Size: S – Truvativ Descendant 7k Eagle, DUB, 32T alloy ring, Boost, 170 mm length | Size: M, M/L, L, XL, XXL – Truvativ Descendant 7k Eagle, DUB, 32T alloy ring, Boost, 175 mm length |
Trục giữa | SRAM DUB, 92 mm, PressFit |
Ổ líp | SRAM XG-1275 Eagle, 10-50, 12-speed |
Sên xe | SRAM GX Eagle, 12-speed |
Cỡ đĩa lớn nhất | 34T |
Bàn đạp | Không đi kèm |
Yên xe | Bontrager Arvada, austenite rails, 138 mm width |
Cốt yên | Size: S – Bontrager Line Elite Dropper, 100 mm travel, internal routing, 31.6 mm, 340 mm length | Size: M – Bontrager Line Elite Dropper, 130mm travel, internal routing, 31.6 mm, 400mm length | Size: L – Bontrager Line Elite Dropper, 150mm travel, internal routing, 31.6 mm, 440mm length |
Tay lái | Bontrager Line Pro, OCLV Carbon, 35mm, 27.5mm rise, 820mm width |
Bao tay nắm | Bontrager XR Trail Elite, alloy lock-on |
Cổ lái | Bontrager Line Pro, 35 mm, Knock Block, 0-degree, 50 mm length |
Bộ cổ | Knock Block Integrated, 58-degree radius, cartridge bearing, 1-1/8″ top, 1.5″ bottom |
Hệ thống thắng | SRAM G2 RSC hydraulic disc |
Đĩa thắng | Size: S, M, L, XL, XXL – SRAM CenterLine, 6-bolt, round-edge, 180mm | Size: S, M, L, XL, XXL – SRAM CenterLine, 6-bolt, round-edge, 200 mm |
Trọng lượng | M – 13.15 kg / 28.99 lbs (with TLR sealant, no tubes) |
Tải trọng | Trọng lượng tối đa giới hạn: 300 pounds (136kg) (gồm trọng lượng xe, người đạp xe, và hàng hóa vận chuyển trên xe) |
Cỡ khung số | 15.5 | 15.5 | 17.5 | 17.5 | 19.5 | 19.5 | 21.5 | 21.5 |
Cỡ khung alpha | S | S | M | M | L | L | XL | XL |
Thiết lập | High | Low | High | Low | High | Low | High | Low |
A — Chiều dài ống ngồi | 39.4 | 39.4 | 41.9 | 41.9 | 47 | 47 | 52.1 | 52.1 |
B — Góc ống ngồi | 64.8° | 64.3° | 64.8° | 64.3° | 64.8° | 64.3° | 64.8° | 64.3° |
Góc ống ngồi hiệu dụng | 74.1° | 73.6° | 74.1° | 73.6° | 74.1° | 73.6° | 74.1° | 73.6° |
C — Chiều dài ống đầu | 10 | 10 | 10 | 10 | 11 | 11 | 12.5 | 12.5 |
D — Góc ống đầu | 65.6° | 65.1° | 65.6° | 65.1° | 65.6° | 65.1° | 65.6° | 65.1° |
E — Ống trên hiệu dụng | 58.9 | 59.1 | 60.4 | 60.6 | 63.5 | 63.7 | 66.1 | 66.3 |
F — Khoảng cách trục giữa | 35.2 | 34.5 | 35.2 | 34.5 | 35.2 | 34.5 | 35.2 | 34.5 |
G — Độ rơi trục giữa | 2.1 | 2.8 | 2.1 | 2.8 | 2.1 | 2.8 | 2.1 | 2.8 |
H — Chiều dài ống sên | 43.3 | 43.5 | 43.3 | 43.5 | 43.3 | 43.5 | 43.3 | 43.5 |
I — Offset | 5.1 | 5.1 | 5.1 | 5.1 | 5.1 | 5.1 | 5.1 | 5.1 |
J — Trail | 11.4 | 11.7 | 11.4 | 11.7 | 11.4 | 11.7 | 11.4 | 11.7 |
K — Cự ly tâm bánh | 117.1 | 117.2 | 118.6 | 118.7 | 121.9 | 121.9 | 124.7 | 124.8 |
L — Chiều cao đứng thẳng (Standover) | 75.7 | 75.1 | 75.9 | 75.3 | 77 | 76.4 | 78.1 | 77.5 |
M — Độ với khung (Frame reach) | 41.6 | 41 | 43.1 | 42.5 | 45.9 | 45.3 | 48.1 | 47.5 |
N — Độ cao khung (Frame stack) | 60.8 | 61.2 | 60.8 | 61.2 | 61.8 | 62.2 | 63.1 | 63.5 |
Size | Chiều cao người lái (cm/inches ) | Chiều dài đùi trong (Inseam) |
S | 153.0 – 166.0 cm / 5’0.2″ – 5’3.8″ | 72.0 -76.0 cm / 28.3″ – 29.9″ |
M | 161.0 – 172.0 cm / 5’3.4″ – 5’7.7″ | 76.0 -81.0 cm / 29.9″ – 31.9″ |
L | 177.0 – 188.0 cm / 5’9.7″ – 6’2.0″ | 83.0 -88.0 cm / 32.7″ – 34.6″ |
XL | 186.0 – 196.0 cm / 6’1.2″ – 6’5.2″ | 87.0 -92.0 cm / 34.3″ – 36.2″ |
Sản phẩm khác
Có thể bạn sẽ thích