41.000.000 VND
Nó phù hợp với bạn nếu ...
Bạn muốn một chiếc xe bền bỉ và cực kỳ linh hoạt để sẵn sàng cho các cung đường gravel sắp tới bạn sẽ đi trên. Đường sỏi đá? Ok. Đường nhựa? Ok. Bikepacking dài ngày? Ok. Di chuyển đi làm mỗi ngày trong mưa gió, khó khăn? Ok.
Công nghệ bạn được trang bị
Một khung xe hợp kim nhôm tinh tế, với đầy đủ đến mức thừa mứa các ngàm & chốt gắn phụ kiện. Một phuộc nhún trước carbon với khả năng hấp thụ rung động từ mặt đường, hệ thống truyền động Shimano GRX 2x10 tốc độ với dải tỷ số líp rộng để bạn vượt qua bất cứ con dốc dài & hiểm trở nào. Hệ thống thắng đĩa thuỷ lực đảm bảo khả năng kiểm soát trong mọi điều kiện thời tiết, và cuối cùng là hệ thống vỏ cỡ lớn 700x40c với gai vỏ đặc biệt để đảm bảo khả năng bám đường, vào cua.
Và trên hết là ...
Gravel ! Chủ đề hot nhất trong những năm vừa qua. Và Checkpoint ALR 4 là chiếc vé đưa bạn đến với thế giới của những cuộc phiêu lưu. Cứng cáp, lì lợm, nhanh nhẹn, thoải mái và luôn luôn sẵn sàng với hàng loạt tính năng tích hợp cũng như công nghệ bổ trợ. Trong một mức giá hoàn hảo.
Bạn sẽ yêu chiếc xe này vì ...
1 – Checkpoint ALR 4 đưa bạn đến những chuyến phiêu lưu xa xôi, với một trải nghiệm tuyệt vời, trong một mức giá dễ chịu.
2 – Đây là dòng xe cực kỳ linh hoạt và phù hợp với nhiều thể loại cung đường, từ gravel sỏi đá, tới bikepacking dài ngày, hay đơn giản chỉ là di chuyển mỗi ngày.
3 – Ngàm gắn phụ kiện được trang bị khắp nơi, từ ống ngồi, đến cả hai mặt của ống downtube, đảm bảo bạn luôn tự tin vì có đủ các phụ kiện cần thiết nhất trên hành trình khám phá.
4 – Khoảng trống phuộc và gắp sau rộng, cho phép sử dụng vỏ rộng tới 45c, tối ưu khả năng bám đường và sự ổn định trong mọi điều kiện thời tiết.
5 – Hệ thống Dropout Trượt Ngang cho phép bạn dễ dàng điều chỉnh cấu trúc khung xe để có được cảm giác lái mà bạn ưa thích, hoặc bạn cũng có thể sử dụng hệ thống Single-Speed.
Khung sườn | 300 Series Alpha Aluminium, tapered head tube, Control Freak internal routing, 3S chain keeper, rack and fender mounts, flat mount disc, horizontal sliding dropouts, 142×12 mm thru-axle |
Phuộc | Checkpoint carbon, tapered alloy steerer, rack mounts, mudguard mounts, flat-mount disc, 12×100 mm thru axle |
Đùm trước | Bontrager alloy, sealed bearing, CenterLock disc, 100×12 mm thru axle |
Trục đùm trước | 100×12 mm thru-axle |
Đùm sau | Bontrager alloy, sealed bearing, CenterLock disc, Shimano 11-speed freehub, 142×12 mm thru axle |
Trục đùm sau | 142×12 mm thru-axle, 174 mm length |
Vành xe | Bontrager Tubeless Ready, 28-hole, 17 mm width, Presta valve |
Căm xe | 14 g stainless steel |
Vỏ xe | Bontrager GR1 Comp, wire bead, 60 tpi, 700×40 c |
Cỡ vỏ tối đa | 45c Bontrager tyres (49 & 52cm: 40c due to toe overlap), with at least 4mm of clearance to frame |
Tay đề | Shimano GRX RX400, 10-speed |
Đề trước | Shimano GRX RX400, braze-on |
Đề sau | Shimano GRX RX400, long cage, 36T max cog |
Giò đạp | Size: 49 – Shimano GRX RX600, 46/30, 165 mm length | Size: 52 – Shimano GRX RX600, 46/30, 170 mm length | Size: 54, 56 –Shimano GRX RX600, 46/30, 172.5 mm length | Size: 58, 61 -Shimano GRX RX600, 46/30, 175 mm length |
Chén trục giữa | Shimano RS500, 86 mm, PressFit |
Ổ líp | Shimano Tiagra HG500, 11-34, 10-speed |
Sên xe | KMC X10 |
Bàn đạp | N/A |
Yên xe | Bontrager Montrose Comp, steel rails, 138 mm width |
Cốt yên | Bontrager Comp, 6061 alloy, 27.2 mm, 8 mm offset, 330 mm length |
Tay lái | Bontrager Elite IsoZone VR-CF, alloy, 31.8 mm, 93 mm reach, 123 mm drop. Width: Size 49 – 38 cm / Size 52 – 40 cm / Size 54, 56 – 42cm / Size 58, 61 – 44cm |
Dây quấn tay lái | Bontrager Supertack Perf tape |
Cổ lái | Size: 49 – Bontrager Elite, 31.8 mm, Blendr-compatible, 7-degree, 80 mm length | Size: 52, 54 –Bontrager Elite, 31.8 mm, Blendr-compatible, 7-degree, 90 mm length | Size: 56, 58 – Bontrager Elite, 31.8 mm, Blendr-compatible, 7-degree, 100 mm length | Size: 61 – Bontrager Elite, 31.8 mm, Blendr-compatible, 7-degree, 110 mm length |
Bộ chén cổ | FSA Integrated, sealed cartridge bearing, 1-1/8″ top, 1.5″ bottom |
Hệ thống thắng | Shimano RX400 hydraulic disc |
Đĩa thắng | Shimano SM-RT70, CenterLock, 160 mm |
Trọng lượng | 56 – 10.26 kg / 22.62 lbs |
Tải trọng | Tải trọng tối đa cho phép: 275 pounds (125kg) (gồm trọng lượng xe, người đạp xe, và hàng hóa vận chuyển trên xe) |
Cỡ khung | 49 cm | 52 cm | 54 cm | 56 cm | 58 cm | 61 cm |
Cỡ bánh | 700c | 700c | 700c | 700c | 700c | 700c |
A — Chiều dài ống ngồi | 49 | 52 | 54 | 56 | 58 | 61 |
B — Góc ống ngồi | 75.0° | 74.0° | 73.5° | 73.0° | 73.0° | 73.0° |
C — Chiều dài ống đầu | 9 | 10.7 | 12.6 | 14.5 | 17.1 | 20 |
D — Góc ống đầu | 71.4° | 71.6° | 71.8° | 72.2° | 72.3° | 72.6° |
E — Ống trên hiệu dụng | 51.5 | 53.6 | 55.1 | 56.6 | 57.7 | 59.2 |
G — Độ rơi trục giữa | 7.8 | 7.8 | 7.6 | 7.6 | 7.4 | 7.4 |
H — Chiều dài ống sên | 42.5 | 42.5 | 42.5 | 42.5 | 42.5 | 42.5 |
I — Offset | 4.9 | 4.9 | 4.9 | 4.9 | 4.9 | 4.9 |
J — Trail | 6.6 | 6.5 | 6.4 | 6.1 | 6.1 | 5.9 |
K — Trục cơ sở | 99.5 | 100.5 | 101.4 | 102 | 103.2 | 104.4 |
L — Chiều cao đứng thẳng | 74.9 | 77 | 78.9 | 80.8 | 82.9 | 85.8 |
M — Độ với khung | 37.3 | 37.9 | 38.3 | 38.7 | 39.1 | 39.7 |
N — Độ cao khung | 53.2 | 54.9 | 56.7 | 58.6 | 60.9 | 63.8 |
Size xe | Chiều cao người lái | Chiều dài đùi trong (Inseam) |
49 | 156.0 – 162.0 cm | 74.0 – 77.0 cm |
52 | 163.0 – 168.0 cm | 76.0 – 79.0 cm |
54 | 168.0 – 174.0 cm | 78.0 – 82.0 cm |
56 | 174.0 – 180.0 cm | 81.0 – 85.0 cm |
58 | 180.0 – 185.0 cm | 84.0 – 87.0 cm |
61 | 185.0 – 191.0 cm | 86.0 – 90.0 cm |
Sản phẩm khác
Có thể bạn sẽ thích