39.900.000 VND
Nó phù hợp với bạn nếu...
Bạn dự định dành nhiều thời gian đạp xe thậm chí tập luyện cho các cuộc đua và các chuyến đi xa. Bạn muốn đầu tư vào các phụ tùng có hiệu suất cao hơn để theo kịp tốc độ của bạn khi bạn tiếp tục trau dồi và cải thiện kỹ năng đạp xe đường trường của mình.
Công nghệ bạn được trang bị
Bộ truyền động Shimano Tiagra 2x10 (20 tốc độ) dải tốc độ rộng để đi trên mọi địa hình. Khung xe cấu tạo từ hợp kim nhôm siêu nhẹ Alpha Aluminum với cấu trúc Trek Endurance Geometry, mang lại tư thế ngồi vững chãi và thoải mái. Cuối cùng là hệ thống thắng đĩa mạnh mẽ, phuộc Carbon,tay lái IsoZone hấp thụ rung động từ mặt đường nhờ đó hạn chế nhức mỏi cho đôi tay, ngàm gắn vè xe và bộ vành hỗ trợ Tubeless Ready.
Và trên tất cả là
Dòng xe Domane khung nhôm tốt nhất của chúng tôi tự hào có cấu hình cho các cuộc đua và chất lượng lái thoải mái không thể sánh được trên những chuyến đi dài và đường gồ ghề.
Bạn sẽ yêu chiếc xe này vì...
1 – Chiếc xe đạp đa năng này hoàn toàn có khả năng vượt qua những con đường gồ ghề, những chuyến đi đầy thử thách, những cuộc đua và thậm chí cả những con đường sỏi
2 – Phuộc IsoSpeed Carbon độc đáo, hấp thụ rung động từ mặt đường nhờ đó hạn chế nhức mỏi cho đôi tay
3 – Bánh xe Tubeless giảm trọng lượng tổng thể của xe đạp và hạn chế thủng bánh
4 – Thắng đĩa thủy lực cho bạn lực thắng chính xác và ổn định hơn trong mọi điều kiện
5 – Khả năng tương thích DuoTrap S giúp bạn dễ dàng theo dõi chuyến đi của mình và đặt mục tiêu cho bản thân cho các hành trình kế tiếp
Khung | Hợp kim nhôm 100 Series Alpha Aluminium, ống đầu tapered, đi dây âm sườn, ngàm gắn vè xe, tương thích cảm biến DuoTrap S, ngàm thắng đĩa Flat Mount, trục bánh sau 142×12 mm thru axle |
Phuộc | Domane AL carbon, cổ phuộc hợp kim nhôm tapered, đi dây âm, ngàm gắn vè xe, ngàm thắng đĩa Flat Mount, trục bánh trước 12×100 mm thru axle |
Đùm trước | Bontrager alloy, sealed bearing, CenterLock disc, 100×12 mm thru axle |
Đùm sau | Bontrager alloy, sealed bearing, CenterLock disc, Shimano 11-speed freehub, 142×12 mm thru axle |
Vành xe | Size: 44, 49, 52, 54, 56, 58, 61 Bontrager Affinity Disc, Tubeless Ready, 28-hole, 21 mm width, Presta valve Size: 49, 52, 54, 56, 58, 61 |
Căm xe | 14 g stainless steel |
Vỏ xe | Bontrager R1 Hard-Case Lite, wire bead, 60 tpi, 700×32 mm |
Tay đề | Shimano Tiagra R4725, short-reach lever, 10-speed |
Đề trước | Shimano Tiagra 4700, 31.8 mm clamp |
Đề sau | Shimano Tiagra 4700, long cage, 34T max cog |
Giò đạp | Size: 44 – Shimano Tiagra 4700, 50/34, 165 mm length| Size: 49, 52, 54 – Shimano Tiagra 4700, 50/34, 170 mm length | Size: 56, 58, 61 – Shimano Tiagra 4700, 50/34, 175 mm length |
Trục giữa | Prowheel PW-BB73+, 68/73 mm, threaded external |
Ổ líp | Shimano 10-speed, 11-32T |
Sên xe | Shimano Tiagra HG54, 10-speed |
Yên xe | Size: 44, 49, 52 – Bontrager Verse Comp, steel rails, 155 mm width | Size: 54, 56, 58, 61 – Bontrager Verse Comp, steel rails, 145 mm width |
Cốt yên | Size: 44, 49 – Bontrager Comp, 6061 alloy, 27.2 mm, 8 mm offset, 250 mm length | Size: 52, 54, 56, 58, 61 – Bontrager Comp, 6061 alloy, 27.2 mm, 8 mm offset, 330 mm length |
Tay lái | Size: 44, 49 – Bontrager Comp VR-S, alloy, 31.8 mm, 81 mm reach, 118 mm drop, 38 cm width | Size: 52 – Bontrager Comp VR-S, alloy, 31.8 mm, 81 mm reach, 118 mm drop, 40 cm width | Size: 54, 56 – BBontrager Comp VR-S, alloy, 31.8 mm, 81 mm reach, 118 mm drop, 42 cm width | Size: 58, 61 – Bontrager Comp VR-S, alloy, 31.8 mm, 81 mm reach, 118 mm drop, 44 cm width |
Dây quấn | Bontrager Supertack Perf tape |
Cổ lái | Size: 44 – Bontrager Elite, 31.8 mm, Blendr-compatible, 7-degree, 70 mm length | Size: 49 – Bontrager Elite, 31.8 mm, Blendr-compatible, 7-degree, 80 mm length | Size: 52, 54 –Bontrager Elite, 31.8 mm, Blendr-compatible, 7-degree, 90 mm length | Size: 56, 58 – Bontrager Elite, 31.8 mm, Blendr-compatible, 7-degree, 100 mm length | Size: 61 – Bontrager Elite, 31.8 mm, Blendr-compatible, 7-degree, 110 mm length |
Bộ cổ | FSA Integrated, sealed cartridge bearing, 1-1/8″ top, 1.5″ bottom |
Thắng xe | Shimano Tiagra hydraulic disc | Shimano RT66, 6-bolt, 160 mm |
Trọng lượng | 56 – 10.45 kg / 23.04 lbs |
Tải trọng | Tối đa 125kg bao gồm người lái, khung và đồ đạc trên xe |
Lưu ý |
Chúng tôi (nhà phân phối tại VN) có quyền thay đổi một số thông tin về cấu hình sản phẩm trên website này (dựa trên thông tin chúng tôi có được từ hãng Trek) vào bất cứ thời điểm nào mà không cần thông báo trước, bao gồm các thay đổi về cấu hình phụ tùng, kích thước, mẫu sản phẩm, màu sắc, vật liệu và mức giá. Mức giá thể hiện tại trang web này là giá bán lẻ đề xuất (MSRP). Trọng lượng xe và khung xe thể hiện trên đây là số liệu có được dựa trên khung sườn đã được sơn ở công đoạn tiền sản xuất. Trọng lượng có thể thay đổi khác biệt ở phiên bản sản xuất hàng loạt. |
Cỡ khung | 44 cm | 49 cm | 52 cm | 54 cm | 56 cm | 58 cm | 61cm |
Cỡ bánh | 700c | 700c | 700c | 700c | 700c | 700c | 700c |
A — Chiều dài ống ngồi | 39 | 44 | 47.5 | 50 | 52.5 | 54.8 | 57.6 |
B — Góc ống ngồi | 74.6° | 74.6° | 74.2° | 73.7° | 73.3° | 73.0° | 72.7° |
C — Chiều dài ống đầu | 9.5 | 12.3 | 14.5 | 16 | 17.5 | 19.5 | 23.5 |
D — Góc ống đầu | 70.3° | 70.8° | 71.3° | 71.3° | 71.9° | 72.0° | 72.1° |
E — Ống trên hiệu dụng | 50.7 | 51.6 | 53 | 54.2 | 55.4 | 56.7 | 58.6 |
G — Độ rơi trục giữa | 8 | 8 | 8 | 8 | 7.8 | 7.8 | 7.5 |
H — Chiều dài ống sên | 42 | 42.5 | 42 | 42 | 42 | 42.5 | 42.5 |
I — Offset | 5.3 | 5.3 | 5.3 | 5.3 | 4.8 | 4.8 | 4.8 |
J — Trail | 6.6 | 6.6 | 5.9 | 5.9 | 6.1 | 6 | 6.3 |
K — Cự ly tâm bánh | 98.3 | 100.1 | 100.3 | 101 | 100.8 | 102.2 | 103.8 |
L — Chiều cao đứng thẳng | 65.7 | 71.7 | 73.5 | 75.4 | 77.6 | 79.6 | 84.2 |
M — Độ với khung | 36 | 36.8 | 37.1 | 37.4 | 37.7 | 38 | 38.5 |
N — Chiều cao khung | 51 | 54 | 56.1 | 57.5 | 59.1 | 61.1 | 64.6 |
Cỡ khung | Chiều cao người lái | Chiều dài đùi trong (Inseam) |
44 | 150.0 – 153.0 cm | 71.0 – 73.0 cm |
49 | 156.0 – 162.0 cm | 74.0 – 77.0 cm |
52 | 163.0 – 168.0 cm | 76.0 – 79.0 cm |
54 | 168.0 – 174.0 cm | 78.0 – 82.0 cm |
56 | 174.0 – 180.0 cm | 81.0 – 85.0 cm |
58 | 180.0 – 185.0 cm | 84.0 – 87.0 cm |
61 | 185.0 – 191.0 cm | 86.0 – 90.0 cm |
Sản phẩm khác
Có thể bạn sẽ thích