109.000.000 VND
Nó phù hợp với bạn nếu
Bạn đang tìm kiếm một chiếc xe địa hình hai phuộc khung carbon cao cấp để băng qua những cung đường trail mà bạn mơ ước, từ những đường mòn thoải theo triền đồi cho đến những đường đổ dốc với đủ loại chướng ngại vật đầy thử thách hay đơn giản hơn, chỉ là những hành trình dài khám phá những vùng núi xa xôi. Bạn đề cao ưu điểm của một khung xe nhẹ và hiệu suất của hệ thống giảm xóc hơn là một bộ truyền động cao cấp nhất có thể.
Công nghệ bạn được trang bị
Một khung xe Carbon OCLV Mountain siêu cứng và nhẹ, với giáp Carbon Armor bảo vệ ống dưới, phuộc trước FOX Rhythm 34 hành trình 140mm, giảm xóc sau FOX Float Performance 130mm với công nghệ giảm chấn độc quyền RE:aktiv của Trek. Một bộ truyền động cực rộng 1x12 SRAM NX/GX Eagle, một cốt yên nhún Bontrager Line, một bộ bánh xe carbon cao cấp Bontrager Line Comp 30 Tubeless Ready và một hệ thống thắng đĩa thủy lực với heo dầu 4 piston từ Shimano. Cuối cùng, bạn có một hệ thống chứa phụ kiện tích hợp bên trong khung sườn và tính năng quản lý dây cáp Control Freak để giúp bạn thiết lập dây cáp gọn gàng & tiện dụng hơn.
Và trên tất cả là
Hiệu suất giảm xóc hàng đầu của dòng xe Fuel EX trong một khung xe carbon siêu nhẹ và lì lợm để cuối cùng mang lại cho bạn trải nghiệm lái vui vẻ và phấn khích nhất. Chiếc xe đa dụng siêu ngầu này lao xuống dốc cực nhanh và ổn định, tuy nhiên vẫn đủ nhẹ nhàng, linh hoạt và bền bỉ để cùng bạn vượt qua bất cứ giải đua marathon nào.
Bạn sẽ yêu chiếc xe này vì
Khung | Khung chính và khung sau OCLV Mountain Carbon, hệ thống chứa phụ kiện tích hợp trong khung sườn, ống đầu tapered, Knock Block, tính năng quản lý cáp âm sườn Control Freak, giáp Carbon Armor, ISCG 05, tay đòn magnesium, Mino Link, ABP, Boost148, hành trình khung 130mm |
Phuộc | Fox Rhythm 34, lò xo hơi Float EVOL, giảm chấn GRIP, cổ phuộc tapered, 44mm offset, Boost110, 15mm Kabolt axle, hành trình 140mm |
Giảm xóc sau | Size: XS , S Fox Performance Float EVOL, giảm chấn RE:aktiv 3-position, tinh chỉnh bởi Trek Suspension Lab, 210×52.5mm | Size: S , M , ML , L , XL , XXL Fox Performance Float EVOL, giảm chấn RE:aktiv 3-position, tinh chỉnh bởi Trek Suspension Lab, 210x55mm |
Bánh trước | Carbon, Bontrager Line Comp 30, Tubeless Ready, 6-bolt, Boost110, 15mm thru axle |
Bánh sau | Carbon, Bontrager Line Comp 30, Tubeless Ready, 6-bolt, Shimano 8/9/10 freehub, Boost148, 12mm thru axle |
Vỏ xe | Size: XS , S Bontrager XR4 Team Issue, Tubeless Ready, hông vỏ Inner Strength , talông aramid, 120 tpi, 27.5×2.60” | Size: S , M , ML , L , XL , XXL Bontrager XR4 Team Issue, Tubeless Ready, hông vỏ Inner Strength , talông aramid, 120 tpi, 29×2.60” |
Tay đề | SRAM NX Eagle, 12 speed |
Đề sau | SRAM GX Eagle |
Bộ giò đạp | Size: XS , S Truvativ Descendant 6k Eagle, DUB, 32T steel ring, Boost, dài 170mm | Size: M , ML , L , XL , XXL Truvativ Descendant 6k Eagle, DUB, 32T steel ring, Boost, dài 175mm |
Trục giữa | SRAM DUB, 92mm, PressFit |
Ổ líp | SRAM PG-1230 Eagle, 11-50, 12 speed |
Sên | SRAM NX Eagle, 12 speed |
Bàn đạp | Không bao gồm |
Yên xe | Bontrager Arvada, ray yên chromoly rỗng, rộng 138mm |
Cốt yên | Size: XS , S Bontrager Line Dropper, hành trình 100mm, đi dây âm, 31.6mm, dài 345mm | Size: M , ML , L , XL , XXL Bontrager Line Dropper, hành trình 150mm, đi dây âm, 31.6mm, dài 440mm |
Tay lái | Bontrager Line, hợp kim nhôm, 35mm, nâng cao 27.5mm, rộng 780mm |
Bao tay nắm | Bontrager XR Trail Elite, alloy lock-on |
Cổ lái | Size: XS , S Bontrager Line, 35mm, Knock Block, 0 degree, dài 40mm | Size: M , ML , L , XL Bontrager Line, 35mm, Knock Block, 0 degree, dài 50mm |
Bộ cổ | Knock Block Integrated, cartridge bearing, 1-1/8” top, 1.5” bottom |
Thắng xe | Thắng đĩa thủy lực 4 piston Shimano MT420 |
Đĩa thắng | Shimano RT66, 6-bolt, 180mm |
Phụ kiện | Bontrager BITS Internal Frame Storage Bag |
Trọng lượng | M – 14.27 kg / 31.47 lbs (tính cả ruột xe) |
Tải trọng | Trọng lượng tối đa giới hạn: 300 pounds (136kg) (gồm trọng lượng xe, người đạp xe, và hàng hóa vận chuyển trên xe) |
Lưu ý | Chúng tôi (nhà phân phối tại VN) có quyền thay đổi một số thông tin về cấu hình sản phẩm trên website này (dựa trên thông tin chúng tôi có được từ hãng Trek) vào bất cứ thời điểm nào mà không cần thông báo trước, bao gồm các thay đổi về cấu hình phụ tùng, kích thước, mẫu sản phẩm, màu sắc, vật liệu và mức giá. Mức giá thể hiện tại trang web này là giá bán lẻ đề xuất (MSRP). Trọng lượng xe và khung xe thể hiện trên đây là số liệu có được dựa trên khung sườn đã được sơn ở công đoạn tiền sản xuất. Trọng lượng có thể thay đổi khác biệt ở phiên bản sản xuất hàng loạt. |
Cỡ khung | L | L | M | M | ML | ML | S | S | |
Trạng thái khung | Thấp | Cao | Thấp | Cao | Thấp | Cao | Thấp | Cao | |
Cỡ bánh | 29″ | 29″ | 29″ | 29″ | 29″ | 29″ | 27.5″ | 27.5″ | |
Góc ống ngồi hiệu dụng | 75.5° | 75.0° | 75.5° | 75.0° | 75.5° | 75.0° | 75.5° | 75.0° | |
C | Chiều dài ống đầu | 10.5 | 10.5 | 10.0 | 10.0 | 10.5 | 10.5 | 10.0 | 10.0 |
D | Góc ống đầu | 66.5° | 66.0° | 66.5° | 66.0° | 66.5° | 66.0° | 66.5° | 66.0° |
E | Ống trên hiệu dụng | 63.3 | 63.4 | 60.2 | 60.3 | 61.8 | 61.9 | 56.7 | 56.8 |
F | Chiều cao trục giữa | 34.6 | 34.6 | 34.6 | 34.6 | 34.6 | 34.6 | 34.1 | 34.1 |
G | Độ rơi trục giữa | 2.7 | 3.4 | 2.8 | 3.4 | 2.7 | 3.4 | 1.4 | 2.1 |
H | Chiều dài ống sên | 43.5 | 43.7 | 43.5 | 43.7 | 43.5 | 43.7 | 43.5 | 43.7 |
I | Offset | 4.3 | 4.3 | 4.3 | 4.3 | 4.3 | 4.3 | 4.3 | 4.3 |
J | Trail | 11.6 | 11.9 | 11.6 | 11.9 | 11.6 | 11.9 | 10.8 | 11.1 |
K | Trục cơ sở | 121.0 | 121.1 | 117.8 | 117.9 | 119.5 | 119.6 | 114.3 | 114.4 |
L | Chiều cao đứng thẳng | 75.6 | 75.0 | 74.8 | 74.2 | 75.1 | 74.5 | 70.6 | 70.1 |
M | Độ với khung (Reach) | 47.5 | 47.0 | 44.5 | 44.0 | 46.0 | 45.5 | 42.0 | 41.5 |
N | Chiều cao khung (Stack) | 60.9 | 61.3 | 60.5 | 60.8 | 60.9 | 61.3 | 56.8 | 57.2 |
Cỡ khung | Chiều cao người lái (cm/inches ) | Chiều dài đùi trong (Inseam) |
XS | 137.0 – 155.0 cm / 4’5.9″ – 5’1.0″ | 64.0 -73.0 cm / 25.2″ – 28.7″ |
S | 153.0 – 162.0 cm / 5’0.2″ – 5’3.8″ | 72.0 -76.0 cm / 28.3″ – 29.9″ |
M | 161.0 – 172.0 cm / 5’3.4″ – 5’7.7″ | 76.0 -81.0 cm / 29.9″ – 31.9″ |
M/L | 170.0 – 179.0 cm / 5’6.9″ – 5’10.5″ | 80.0 -84.0 cm / 31.5″ – 33.1″ |
L | 177.0 – 188.0 cm / 5’9.7″ – 6’2.0″ | 83.0 -88.0 cm / 32.7″ – 34.6″ |
XL | 186.0 – 196.0 cm / 6’1.2″ – 6’5.2″ | 87.0 -92.0 cm / 34.3″ – 36.2″ |
Có thể bạn sẽ thích