169.000.000 VND
Nó phù hợp với bạn nếu...
Bạn muốn chiến thắng. Bạn muốn một chiếc siêu xe XC siêu nhẹ, siêu mạnh mẽ đã được chứng minh trên trường quốc tế. Bạn muốn chạy nước rút khi leo dốc và lao về đích, và hoàn toàn tự tin thực hiện điều đó nhờ hệ thống giảm xóc sau IsoStrut 80 mm. Bạn muốn cấu hình full Carbon từ bánh xe đến tay lái và bạn muốn một khung sườn Carbon ở mức tinh xảo và tỉ mỉ nhất trên một chiếc xe đạp leo núi.
Công nghệ bạn được trang bị
Khung SLR OCLV Carbon siêu nhẹ, cấu trúc hình học XC hiện đại. Hệ thống phuộc Fox Performance 34 step-cast 110mm_Float EVOL air spring và bộ giảm chấn GRIP và phuộc sau IsoStrut từ giảm xóc RockShox SIDLuxe - 80 mm tất cả đều có điều khiển remote. Bộ truyền động Shimano XT 12-speed , bánh xe Carbon Bontrager Kovee Elite 30, kết hợp tay lái 1 khối Carbon Bontrager RSL, Cốt yên tăng giảm Bontrager Line Dropper và thắng đĩa dầu Shimano Deore XT M8100
Và trên tất cả là
Supercaliber SLR 9.8 XT sinh ra cho những cuộc đua và dành cho những nhà vô địch. Bạn nhận được khung Carbon XC hàng đầu với những gì tinh tuý nhất kết hợp phụ tùng Carbon, bộ truyền động Shimano's XT đáng tin cậy
Bạn sẽ yêu chiếc xe này vì...
Khung | SLR OCLV Mountain Carbon, IsoStrut, UDH, 80 mm travel |
Phuộc | Fox Performance 34 Step-Cast, Float EVOL air spring, GRIP 2-position damper, dual remote lockout, tapered steerer, 44 mm offset, Boost110, 15 mm Kabolt axle, 110 mm travel |
Phuộc sau | Trek IsoStrut, RockShox SIDLuxe, 2-position remote damper |
Bánh trước | Bontrager Kovee Elite 30, OCLV Mountain Carbon, Tubeless Ready, 6-bolt, Boost110, 15 mm thru axle, 29″ |
Bánh sau | NEW Bontrager Kovee Elite 30 carbon, Tubeless Ready, 108T Rapid Drive, 6-bolt, Boost148, 12 mm thru axle, 29″ |
Vỏ sau | Bontrager Sainte-Anne RSL XR, Tubeless Ready, dual compound, aramid bead, 220 tpi, 29×2.40″ |
Tay đề | Shimano XT M8100, 12-speed |
Đề sau | Shimano XT M8100, long cage |
Bộ giò đạp | Size: S, M E*thirteen TRS Race Carbon, 30 mm spindle, 34T alloy ring, 55 mm chain line, 170 mm length Size: M/L, L, XL E*thirteen TRS Race Carbon, 30 mm spindle, 34T alloy ring, 55mm chain line, 175 mm length |
Trục giữa | E*thirteen BB20-92 |
Ổ líp | Shimano XT M8100, 10-51, 12-speed |
Sên | Shimano Ultegra/XT M8100, 12-speed |
Yên xe | Bontrager Aeolus Elite, austenite rails, 145 mm width |
Cốt yên | Bontrager Line Dropper, 100 mm travel, internal routing, 31.6 mm |
Tay lái/Cổ lái | Size: S, M, M/L Bontrager RSL Integrated handlebar/stem, OCLV Carbon, 0 mm handlebar rise, 750 mm width, -13-degree stem rise, 70 mm length Size: L |
Tay nắm | ESI Chunky |
Bộ cổ | FSA IS-2, 1-1/8″ top, 1.5″ bottom |
Bộ thắng | Shimano Deore XT M8100 hydraulic disc |
Trọng lượng | M – 10.95 kg / 24.15 lb (with TLR sealant, no tubes) |
Tải trọng | Trọng lượng tối đa giới hạn: 300 pounds (136kg) (gồm trọng lượng xe, người đạp xe, và hàng hóa vận chuyển trên xe) |
Lưu ý |
Chúng tôi (nhà phân phối tại VN) có quyền thay đổi một số thông tin về cấu hình sản phẩm trên website này (dựa trên thông tin chúng tôi có được từ hãng Trek) vào bất cứ thời điểm nào mà không cần thông báo trước, bao gồm các thay đổi về cấu hình phụ tùng, kích thước, mẫu sản phẩm, màu sắc, vật liệu và mức giá. Mức giá thể hiện tại trang web này là giá bán lẻ đề xuất (MSRP). Trọng lượng xe và khung xe thể hiện trên đây là số liệu có được dựa trên khung sườn đã được sơn ở công đoạn tiền sản xuất. Trọng lượng có thể thay đổi khác biệt ở phiên bản sản xuất hàng loạt. |
Cỡ khung | S | M | ML | L |
Cỡ bánh | 29″ | 29″ | 29″ | 29″ |
A — Chiều dài ống ngồi | 39.5 | 42 | 44 | 46 |
B — Góc ống ngồi | 70.5° | 71° | 71° | 71.5° |
Góc ống ngồi hiệu dụng | 74.5° | 74.5° | 74.5° | 74.5° |
C — Chiều dài ống đầu | 9 | 9 | 9 | 10 |
D — Góc ống đầu | 67.5° | 67.5° | 67.5° | 67.5° |
E — Ống trên hiệu dụng | 57.1 | 59.2 | 60.5 | 62.2 |
F — Khoảng sáng gầm | 32.7 | 32.7 | 32.7 | 32.7 |
G — Độ rơi trục giữa | 4.6 | 4.6 | 4.6 | 4.6 |
H — Chiều dài ống sên | 43.5 | 43.5 | 43.5 | 43.5 |
I — Offset | 4.3 | 4.3 | 4.3 | 4.3 |
J — Trail | 10.9 | 10.9 | 10.9 | 10.9 |
K — Trục cơ sở | 111.3 | 113.8 | 115.3 | 117.2 |
L — Chiều cao đứng thẳng (Stand over) | 76.0 | 77.2 | 77.2 | 77.2 |
M — Độ với khung (Frame reach) | 41.0 | 43.5 | 45.0 | 46.5 |
N — Chiều cao khung (Frame stack) | 59.0 | 59.0 | 59.0 | 59.0 |
Cỡ khung | Chiều cao người lái (cm/inches ) | Chiều dài đùi trong |
S | 155.0 – 165.0 cm / 5’1″ – 5’5″ | 74 – 78 cm / 29″ – 31″ |
M | 165 – 176 cm / 5’5″ – 5’9″ | 79 – 83 cm / 31″ – 33″ |
M/L | 173 – 180 cm/ 5’8″ – 5’11” | 81 – 86 cm / 32″ – 34″ |
L | 177 – 188 cm / 5’10” – 6’2″ | 84 – 89 cm / 33″ – 35″ |
Sản phẩm khác
Có thể bạn sẽ thích