45.000.000 VND
Nó phù hợp với bạn nếu...
Nếu bạn muốn một chiếc xe để tham gia giải đua Cyclocross vào thứ Bảy, dã ngoại trên những cung đường gravel vào Chủ Nhật và đi làm vào thứ Hai - Với sự linh hoạt, hiệu suất cao cân bằng với giá trị.
Công nghệ bạn được trang bị
Một khung xe hợp kim nhôm 300 Series Alpha Aluminum nhẹ và khỏe, với công nghệ hàn mượt Invisible Weld Technology, khoảng trống phuộc rộng, cho phép sử dụng cỡ vỏ lớn hơn, trục đùm 12mm, ngàm gắn vè xe, bộ phuộc IsoSpeed Cross carbon với khả năng hấp thụ chấn động, lực thắng mạnh mẽ & ổn định đến từ hệ thống thắng đĩa thủy lực ngàm Flat mount. Cuối cùng, hiệu suất & sự đơn giản đến từ hệ thống truyền động một dĩa SRAM Apex 1x11.
Và trên tất cả là
Crockett 4 Disc là chiếc xe linh hoạt đa mục đích. Từ đua cyclocross, phiêu lưu trên những cung đường gravel hay di chuyển hàng ngày. Với khung xe hợp kim nhôm công nghệ cao được chế tác mượt mà như một khung carbon, phụ tùng cao cấp đáng tin cậy và hệ thống thắng đĩa thủy lực mạnh mẽ.
Bạn sẽ yêu chiếc xe này vì...
1 – Cảm giác lái và độ hoàn thiện cao cấp như một chiếc xe carbon, với mức giá của một chiếc xe khung hợp kim nhôm: Nhờ vào công nghệ hàn Invisible Weld Technology và tạo hình ống đặc biệt.
2 – Phuộc carbon IsoSpeed Cross với khả năng hấp thụ rung động từ mặt đường gồ ghề, sỏi đá và những đường đua cyclocross
3 – Công nghệ kiểm soát cáp ngầm Control Freak Cable Management giúp giữ cáp gọn gàng, yên tĩnh & hoạt động mượt mà
Khung | Hợp kim nhôm 300 Series Alpha Aluminum siêu nhẹ, công nghệ hàn mượt Invisible Weld Technology, tapered head tube, công nghệ điều khiển cáp ngầm Control Freak, 3S chain keeper, ngàm thắng đĩa flat mount, 142x12mm thru axle |
Phuộc | Trek Cross carbon, cổ phuộc tapered carbon, cáp âm phuộc, ngàm gắn vè xe, ngàm thắng đĩa flat mount, 395mm axle-to-crown, 12x100mm thru axle |
Đùm trước | Formula RX-512 alloy, 6-bolt, 100x12mm thru axle |
Đùm sau | Formula RX-142 alloy, 6-bolt, Shimano 11-speed freehub, 142x12mm thru axle |
Vành | Bontrager Affinity Disc, Tubeless Ready, 24-hole, 21mm width, presta valve |
Căm | 14g aero stainless steel, black |
Vỏ xe | Bontrager CX3 Team Issue, aramid bead, 120 tpi, 700x32c |
Tay đề | SRAM Apex, 11 speed |
Đề sau | SRAM Apex 1, long cage, 42T max cog |
Giò đạp | Size: 50, 52 – Praxis Alba M30, 40T, 30mm spindle, 170mm length | Size: 54, 56 – Praxis Alba M30, 40T, 30mm spindle, 172.5mm length | Size: 58, 61 – Praxis Alba M30, 40T, 30mm spindle, 175mm length | Size: 47 – Praxis Alba M30, 40T, 30mm spindle, 165mm length |
Trục giữa | Praxis, T47 threaded, internal bearing |
Ổ líp | SRAM PG-1130, 11-32, 11 speed |
Sên | SRAM PC-1130, 11 speed |
Bàn đạp | Không kèm theo |
Yên xe | Bontrager Montrose Comp, steel rails, 138mm width |
Cốt yên | Bontrager Comp, 6061 alloy, 27.2mm, 8mm offset, 330mm length |
Tay lái | Size: 50, 52 – Bontrager Comp VR-C, alloy, 31.8mm, 100mm reach, 124mm drop, 40cm width | Size: 54, 56 – Bontrager Comp VR-C, alloy, 31.8mm, 100mm reach, 124mm drop, 42cm width | Size: 58, 61 – Bontrager Comp VR-C, alloy, 31.8mm, 100mm reach, 124mm drop, 44cm width | Size: 47 – Bontrager Comp VR-C, alloy, 31.8mm, 100mm reach, 124mm drop, 38cm width |
Dây quấn tay lái | Bontrager Supertack Perf tape |
Cổ lái | Size: 50 – Bontrager Elite, 31.8mm, Blendr compatible, 7 degree, 80mm length | Size: 52, 54 – Bontrager Elite, 31.8mm, Blendr compatible, 7 degree, 90mm length | Size: 56, 58 – Bontrager Elite, 31.8mm clamp, Blendr compatible, 7 degree, 100mm length | Size: 61 – Bontrager Elite, 31.8mm clamp, Blendr compatible, 7 degree, 110mm length | Size: 47 – Bontrager Elite, 31.8mm, Blendr compatible, 7 degree, 70mm length |
Bộ cổ | FSA Integrated, sealed cartridge bearing, 1-1/8” top, 1.5” bottom |
Bộ thắng | Thắng đĩa cơ Tektro C550, dual piston, flat mount, 160mm rotor |
Trọng lượng | 56 – 9.20 kg / 20.28 lbs |
Tải trọng | 275 pounds (125 kg) (gồm trọng lượng xe, người đạp xe, và hàng hóa vận chuyển trên xe) |
Lưu ý | Chúng tôi (nhà phân phối tại VN) có quyền thay đổi một số thông tin về cấu hình sản phẩm trên website này (dựa trên thông tin chúng tôi có được từ hãng Trek) vào bất cứ thời điểm nào mà không cần thông báo trước, bao gồm các thay đổi về cấu hình phụ tùng, kích thước, mẫu sản phẩm, màu sắc, vật liệu và mức giá. Mức giá thể hiện tại trang web này là giá bán lẻ đề xuất (MSRP). Trọng lượng xe và khung xe thể hiện trên đây là số liệu có được dựa trên khung sườn đã được sơn ở công đoạn tiền sản xuất. Trọng lượng có thể thay đổi khác biệt ở phiên bản sản xuất hàng loạt. |
Cỡ khung xe | 47 cm | 50 cm | 52 cm | 54 cm | 56 cm | 58 cm | 61 cm | |
Cỡ bánh | 700c | 700c | 700c | 700c | 700c | 700c | 700c | |
A | Chiều dài ống ngồi | 44.4 | 47.6 | 49.3 | 51.3 | 53.3 | 55.3 | 58.3 |
B | Góc ống ngồi | 75.3° | 75.0° | 74.5° | 74.0° | 73.6° | 73.3° | 73.0° |
C | Chiều dài ống đầu | 9.5 | 11.0 | 12.3 | 13.8 | 15.7 | 17.6 | 20.5 |
D | Góc ống đầu | 70.8° | 71.0° | 71.5° | 72.0° | 72.0° | 72.3° | 72.3° |
E | Ống trên hiệu dụng | 50.7 | 51.8 | 53.1 | 54.4 | 55.8 | 57.0 | 58.8 |
G | Độ rơi trục giữa | 7.0 | 7.0 | 7.0 | 6.8 | 6.8 | 6.5 | 6.5 |
H | Chiều dài ống sên | 42.5 | 42.5 | 42.5 | 42.5 | 42.5 | 42.5 | 42.5 |
I | Offset | 4.5 | 4.5 | 4.5 | 4.5 | 4.5 | 4.5 | 4.5 |
J | Trail | 7.5 | 7.4 | 7.1 | 6.7 | 6.7 | 6.6 | 6.6 |
K | Trục cơ sở | 99.5 | 100.1 | 100.5 | 101.0 | 102.0 | 102.8 | 104.3 |
L | Chiều cao đứng thẳng | 72.4 | 74.7 | 76.1 | 77.9 | 79.6 | 81.6 | 84.3 |
M | Độ với khung | 37.1 | 37.5 | 37.9 | 38.3 | 38.7 | 39.1 | 39.7 |
N | Chiều cao khung | 51.9 | 53.4 | 54.7 | 56.2 | 58.0 | 59.7 | 62.4 |
Cỡ khung | Chiều cao người lái (cm / inch) | Chiều dài đùi trong (Inseam) |
47 | 152.0 – 158.0 cm /4’11.8″ – 5’2.2″ | 71.0 – 75.0 cm / 28.0″ – 29.5″ |
50 | 158.0 – 163.0 cm / 5’2.2″ – 5’4.2″ | 74.0 – 77.0 cm / 29.1″ – 30.3″ |
52 | 163.0 – 168.0 cm /5’4.2″ – 5’6.1″ | 76.0 – 79.0 cm / 29.9″ – 31.1″ |
54 | 168.0 – 174.0 cm /5’6.1″ – 5’8.5″ | 78.0 – 82.0 cm / 30.7″ – 32.3″ |
56 | 174.0 – 180.0 cm /5’8.5″ – 5’10.9″ | 81.0 – 85.0 cm / 31.9″ – 33.5″ |
58 | 180.0 – 185.0 cm /5’10.9″ – 6’0.8″ | 84.0 – 87.0 cm / 33.1″ – 34.3″ |
61 | 185.0 – 191.0 cm /6’0.8″ – 6’3.2″ | 86.0 – 90.0 cm / 33.9″ – 35.4″ |
Có thể bạn sẽ thích