39.900.000 VND
Nó phù hợp với bạn nếu...
Bạn đang muốn dấn thân vào thế giới xe đạp đường trường và muốn một chiếc xe thoải mái, êm ái và quan trọng nhất là chi phí hợp lý. Bạn muốn đạp xe chủ yếu trên đường nhưng cũng muốn một chiếc xe đạp có thể xử lý đường mòn hoặc đường rải sỏi. Những tháng ngày đạp xe dưới ánh mặt trời nghe thật hoàn hảo và bạn cần một chiếc xe đạp đủ thoải mái để bạn có thể đạp xe miễn là bạn thấy phù hợp.
Công nghệ bạn được trang bị
Khung nhôm 100 Series Alpha với tạo hình ống hiện đại mang lại vẻ ngoài cao cấp và chất lượng cao, bộ truyền động Shimano Tiagra 10, hệ thống thắng đĩa mạnh mẽ trong mọi thời tiết, bánh xe siêu bền, khung gắn tích hợp để chở thêm đồ,tay lái loe tăng khả năng kiểm soát và độ ổn định, đồng thời lốp chuẩn tubeless 32 mm để tăng thêm thoải mái.
Và trên tất cả là
Domane AL 4 là một chiếc xe đạp đường trường đích thực và là lựa chọn hoàn hảo nếu bạn mới bắt đầu bộ môn đạp xe. Thoải mái trong những ngày dài, đủ nhanh để hòa nhập với nhóm và cực kỳ linh hoạt khi bạn sẵn sàng phiêu lưu trên đường địa hình.
Bạn sẽ yêu chiếc xe này vì...
1 – Trải nghiệm lái mượt mà, thoải mái và cực kỳ vui vẻ, mà bạn không cần phải đánh đổi bằng khoản chi phí quá lớn
2 – Khoảng hở lốp lớn hơn cho phép lái mọi địa hình từ đường nhựa trơn tru đến hầu hết các con đường rải sỏi một cách thoải mái.
3 – Cấp âm sườn tay lái tích hợp mang lại vẻ ngoài cao cấp và tính thẩm mỹ cao
4 – Giá đỡ, chắn bùn và giá đỡ ống trên dễ dàng mang theo tất cả các thiết bị cho hành trình
5 – Hệ thống thắng đĩa mạnh mẽ trong mọi thời tiết
Khung xe | 100 Series Alpha Aluminium, tapered head tube, internal routing, mudguard mounts, flat-mount disc, 142×12 mm thru axle |
Phuộc | Domane AL carbon, tapered carbon steerer, internal brake routing, mudguard mounts, flat-mount disc, 12×100 mm thru axle |
Đùm trước | Formula RX-512 alloy, 6-bolt, 100×12 mm thru axle |
Khoá đùm trước | Bontrager Switch chamfered thru axle, removable lever |
Đùm sau | Formula RX-142 alloy, 6-bolt, Shimano 11-speed freehub, 142×12 mm thru axle |
Khoá đùm sau | Bontrager Switch chamfered thru axle, removable lever |
Vành xe | Bontrager Paradigm SL, Tubeless Ready, 24-hole, 21 mm width, Presta valve |
Căm xe | 14 g stainless steel, black |
Vỏ xe | Bontrager R1 Hard-Case Lite, wire bead, 60 tpi, 700×32 mm |
Cỡ vỏ tối đa | 38mm without mudguards, 35mm with mudguards |
Tay đề | Shimano Tiagra R4720, 10-speed |
Đề trước | Shimano Tiagra 4700, 31.8 mm clamp |
Đề sau | Shimano Tiagra 4700, long cage, 34T max cog |
Giò đạp | Size: 44 – Shimano Tiagra 4700, 50/34, 165 mm length | Size: 49, 52, 54 – Shimano Tiagra 4700, 50/34, 170 mm length | Size: 56, 58, 61 –Shimano Tiagra 4700, 50/34, 172.5 mm length |
Trục giữa | Shimano RS501 BSA |
Ổ líp | Shimano 10-speed, 11-32T |
Sên xe | Shimano Tiagra HG54, 10-speed |
Bàn đạp | N/A |
Yên xe | Verse Short, steel rails, 145 mm width |
Cốt yên | Size: 44, 49 – Bontrager Comp, 6061 alloy, 27.2 mm, 8 mm offset, 250 mm length | Size: 52, 54, 56, 58, 61 –Bontrager Comp, 6061 alloy, 27.2 mm, 8 mm offset, 330 mm length |
Tay lái | Size: 44, 49 – Bontrager Comp VR-S, alloy, 31.8 mm, 81 mm reach, 118 mm drop, 38 cm width | Size: 52 – Bontrager Comp, alloy, 31.8 mm, 80 mm reach, 121 mm drop, 40 cm control width, 44 cm drop width | Size: 54, 56 –Bontrager Comp, alloy, 31.8 mm, 80 mm reach, 121 mm drop, 42 cm control width, 46 cm drop width | Size: 58, 61 –Bontrager Comp, alloy, 31.8 mm, 80 mm reach, 121 mm drop, 44 cm control width, 48 cm drops width |
Dây quấn | Bontrager Supertack Perf tape |
Cổ lái | Size: 44 – Bontrager Elite, 31.8 mm, Blendr-compatible, 7-degree, 70 mm length | Size: 49 – Bontrager Elite, 31.8 mm, Blendr-compatible, 7-degree, 80 mm length | Size: 52, 54 –Bontrager Elite, 31.8 mm, Blendr-compatible, 7-degree, 90 mm length | Size: 56, 58 – Bontrager Elite, 31.8 mm, Blendr-compatible, 7-degree, 100 mm length | Size: 61 – Bontrager Elite, 31.8 mm, Blendr-compatible, 7-degree, 110 mm length |
Bộ chén cổ | FSA Integrated, sealed cartridge bearing, 1-1/8″ top, 1.5″ bottom |
Thắng xe | Shimano Tiagra hydraulic disc |
Rotor thắng | Shimano RT66, 6-bolt, 160 mm |
Trọng lượng | 56 – 10.35 kg / 22.82 lbs |
Lưu ý | Tối đa 125kg bao gồm người lái, khung và đồ đạc trên xe |
Cỡ khung | 44 cm | 49 cm | 52 cm | 54 cm | 56 cm | 58 cm | 61cm |
Cỡ bánh | 700c | 700c | 700c | 700c | 700c | 700c | 700c |
A — Chiều dài ống ngồi | 39 | 44 | 47.5 | 50 | 52.5 | 54.8 | 57.6 |
B — Góc ống ngồi | 74.6° | 74.6° | 74.2° | 73.7° | 73.3° | 73.0° | 72.7° |
C — Chiều dài ống đầu | 9.5 | 12.3 | 14.5 | 16 | 17.5 | 19.5 | 23.5 |
D — Góc ống đầu | 70.3° | 70.8° | 71.3° | 71.3° | 71.9° | 72.0° | 72.1° |
E — Ống trên hiệu dụng | 50.7 | 51.6 | 53 | 54.2 | 55.4 | 56.7 | 58.6 |
G — Độ rơi trục giữa | 8 | 8 | 8 | 8 | 7.8 | 7.8 | 7.5 |
H — Chiều dài ống sên | 42 | 42.5 | 42 | 42 | 42 | 42.5 | 42.5 |
I — Offset | 5.3 | 5.3 | 5.3 | 5.3 | 4.8 | 4.8 | 4.8 |
J — Trail | 6.6 | 6.6 | 5.9 | 5.9 | 6.1 | 6 | 6.3 |
K — Cự ly tâm bánh | 98.3 | 100.1 | 100.3 | 101 | 100.8 | 102.2 | 103.8 |
L — Chiều cao đứng thẳng | 65.7 | 71.7 | 73.5 | 75.4 | 77.6 | 79.6 | 84.2 |
M — Độ với khung | 36 | 36.8 | 37.1 | 37.4 | 37.7 | 38 | 38.5 |
N — Chiều cao khung | 51 | 54 | 56.1 | 57.5 | 59.1 | 61.1 | 64.6 |
Cỡ khung | Chiều cao người lái | Chiều dài đùi trong (Inseam) |
44 | 150.0 – 153.0 cm | 71.0 – 73.0 cm |
49 | 156.0 – 162.0 cm | 74.0 – 77.0 cm |
52 | 163.0 – 168.0 cm | 76.0 – 79.0 cm |
54 | 168.0 – 174.0 cm | 78.0 – 82.0 cm |
56 | 174.0 – 180.0 cm | 81.0 – 85.0 cm |
58 | 180.0 – 185.0 cm | 84.0 – 87.0 cm |
61 | 185.0 – 191.0 cm | 86.0 – 90.0 cm |
Sản phẩm khác
Có thể bạn sẽ thích