89.000.000 VND
Nó phù hợp với bạn nếu ...
Bạn là một tay đua Enduro nghiêm túc, và bạn đang tìm kiếm một chiếc xe Enduro 29" hiệu suất cao với phụ tùng hàng đầu, sẵn sàng thể hiện trên mọi thử thách mà bạn muốn đương đầu.
Công nghệ bạn được trang bị
Một Khung Alpha Platinum Aluminium được chế tạo cho những chuyến đi khắc nghiệt , một giảm sốc RockShox Select + và phuộc Yari RC 170 mm. Thêm vào đó, hệ thống truyền động Shimano XT M8100. Cốt yên tăng giảm TranzX JD-YSI-22PLQ, tay lái Bontrager Line và hệ thống bánh Bontrager Line Comp 30, Tubeless Ready đùm Rapid Drive 108
Và trên tất cả là ...
Đây có thể là xe Slash giá cả phải chăng nhất trong dòng, nhưng đừng đánh giá thấp những giá trị mà chiếc xe này mang lại
Bạn sẽ yêu chiếc xe này vì...
1 – Slash 7 vượt trội ở đua enduro, nhưng nó cũng thú vị một cách đáng ngạc nhiên trên những chuyến đi trên đường mòn
2 – Một ngăn chứa sườn kiểu dáng đẹp mang đến cho bạn một khoang cất giữ các dụng cụ và thiết bị linh hoạt
3 – Dù bạn tham gia giải đua, hay chạy Trail với nhóm trong khu rừng gần nhà, Slash đều thể hiện hoàn hảo, vui vẻ & phấn khích tột độ
4 – Chốt Mino Link cho phép bạn điều chỉnh cấu trúc khung trong nháy mắt, nhờ đó, bạn ngay lập tức có được cấu trúc của một chiếc xe đua Enduro, hoặc một chiếc xe Trail, tuỳ bạn chọn
5 – Hệ thống kiểm soát cáp ngầm nổi tiếng của Trek – Control Freak Cable Management, cho phép bạn đi dây dễ dàng và thoải mái kết hợp combo dây tuỳ theo cách bạn muốn, trong một ngoại hình không thể “clean-and-sleek” hơn được nữa
Khung | Alpha Platinum Aluminium, internal storage, tapered head tube, Knock Block 2.0, Control Freak internal routing, down tube guard, shuttle guard, threaded BB, ISCG 05, 34.9 mm seat tube, magnesium rocker link, Mino Link, ABP, Boost148, 160 mm travel |
Phuộc trước | RockShox Yari RC, DebonAir spring, Motion Control RC damper, tapered steerer, 42 mm offset, Boost110, 15 mm Maxle Stealth, 170 mm travel |
Giảm xóc sau | RockShox Deluxe Select+, DebonAir spring, Select+ RL damper, 230×62.5 mm |
Hành trình phuộc tối đa | 180mm (596mm axle-to-crown) |
Bánh trước | Bontrager Line Comp 30, Tubeless Ready, 6-bolt, Boost110, 15 mm thru axle |
Bánh sau | Bontrager Line Comp 30, Tubeless Ready, Rapid Drive 108, 6-bolt, Boost148, 12 mm thru axle |
Trục bánh sau | Bontrager Switch thru axle, removable lever |
Vỏ xe | Bontrager Line Comp 30, Tubeless Ready, 6-bolt, Boost110, 15mm thru axle |
Dây tim | Bontrager TLR |
Phụ kiện vỏ | Bontrager TLR sealant |
Cỡ vỏ tối đa | Frame: 29×2.50″ Fork: See manufacturer |
Tay đề | Shimano SLX M7100, 12-speed |
Đề sau | Shimano XT M8100, long cage |
Giò đạp | Shimano Deore M6120, 30T ring, 55 mm chainline, 170 mm length |
Trục giữa | Shimano SM-BB52, 73 mm, threaded external bearing |
Ổ líp | Shimano Deore M6100, 10-51, 12-speed |
Sên xe | Shimano Deore M6100, 12-speed |
Cỡ đĩa lớn nhất | 34T |
Bàn đạp | Không đi kèm |
Yên xe | Bontrager Arvada, hollow chromoly rails, 138 mm width |
Cốt yên | Size: S – TranzX JD-YSI-22PLQ, 100 mm travel, internal routing, 34.9 mm, 346 mm length | Size: M – TranzX JD-YSI-22PLQ, 150 mm travel, internal routing, 34.9 mm, 454 mm length | Size: L – TranzX JD-YSI-22PLQ, 170 mm travel, internal routing, 34.9 mm, 497 mm length |
Tay lái | Bontrager Line, alloy, 35 mm, 27.5 mm rise, 820 mm width |
Bao tay nắm | Bontrager XR Trail Elite, nylon lock-on |
Cổ lái | Bontrager Elite, 35 mm, 0-degree, 35 mm length |
Bộ cổ | Knock Block 2.0 Integrated, 72-degree radius (includes infinite-radius chip), sealed cartridge bearing, 1-1/8″ top, 1.5″ bottom |
Hệ thống thắng | Shimano 4-piston hydraulic disc, MT4100 lever, MT420 calliper |
Đĩa thắng | Size: S, M, L, XL, XXL – Shimano RT66, 6-bolt, 180mm | Size: S, M, L, XL, XXL – Shimano RT66, 6-bolt, 203 mm |
Phụ kiện | Bontrager BITS Internal Frame Storage Bag |
Tải trọng | Trọng lượng tối đa giới hạn: 300 pounds (136kg) (gồm trọng lượng xe, người đạp xe, và hàng hóa vận chuyển trên xe) |
Lưu ý |
Chúng tôi (nhà phân phối tại VN) có quyền thay đổi một số thông tin về cấu hình sản phẩm trên website này (dựa trên thông tin chúng tôi có được từ hãng Trek) vào bất cứ thời điểm nào mà không cần thông báo trước, bao gồm các thay đổi về cấu hình phụ tùng, kích thước, mẫu sản phẩm, màu sắc, vật liệu và mức giá. Mức giá thể hiện tại trang web này là giá bán lẻ đề xuất (MSRP). Trọng lượng xe và khung xe thể hiện trên đây là số liệu có được dựa trên khung sườn đã được sơn ở công đoạn tiền sản xuất. Trọng lượng có thể thay đổi khác biệt ở phiên bản sản xuất hàng loạt. |
Cỡ khung số | 15.5 | 15.5 | 17.5 | 17.5 | 19.5 | 19.5 | 21.5 | 21.5 |
Cỡ khung alpha | S | S | M | M | L | L | XL | XL |
Thiết lập | High | Low | High | Low | High | Low | High | Low |
A — Chiều dài ống ngồi | 39.4 | 39.4 | 41.9 | 41.9 | 47 | 47 | 52.1 | 52.1 |
B — Góc ống ngồi | 64.8° | 64.3° | 64.8° | 64.3° | 64.8° | 64.3° | 64.8° | 64.3° |
Góc ống ngồi hiệu dụng | 74.1° | 73.6° | 74.1° | 73.6° | 74.1° | 73.6° | 74.1° | 73.6° |
C — Chiều dài ống đầu | 10 | 10 | 10 | 10 | 11 | 11 | 12.5 | 12.5 |
D — Góc ống đầu | 65.6° | 65.1° | 65.6° | 65.1° | 65.6° | 65.1° | 65.6° | 65.1° |
E — Ống trên hiệu dụng | 58.9 | 59.1 | 60.4 | 60.6 | 63.5 | 63.7 | 66.1 | 66.3 |
F — Khoảng cách trục giữa | 35.2 | 34.5 | 35.2 | 34.5 | 35.2 | 34.5 | 35.2 | 34.5 |
G — Độ rơi trục giữa | 2.1 | 2.8 | 2.1 | 2.8 | 2.1 | 2.8 | 2.1 | 2.8 |
H — Chiều dài ống sên | 43.3 | 43.5 | 43.3 | 43.5 | 43.3 | 43.5 | 43.3 | 43.5 |
I — Offset | 5.1 | 5.1 | 5.1 | 5.1 | 5.1 | 5.1 | 5.1 | 5.1 |
J — Trail | 11.4 | 11.7 | 11.4 | 11.7 | 11.4 | 11.7 | 11.4 | 11.7 |
K — Cự ly tâm bánh | 117.1 | 117.2 | 118.6 | 118.7 | 121.9 | 121.9 | 124.7 | 124.8 |
L — Chiều cao đứng thẳng (Standover) | 75.7 | 75.1 | 75.9 | 75.3 | 77 | 76.4 | 78.1 | 77.5 |
M — Độ với khung (Frame reach) | 41.6 | 41 | 43.1 | 42.5 | 45.9 | 45.3 | 48.1 | 47.5 |
N — Độ cao khung (Frame stack) | 60.8 | 61.2 | 60.8 | 61.2 | 61.8 | 62.2 | 63.1 | 63.5 |
Size | Chiều cao người lái (cm/inches ) | Chiều dài đùi trong (Inseam) |
S | 153.0 – 166.0 cm / 5’0.2″ – 5’3.8″ | 72.0 -76.0 cm / 28.3″ – 29.9″ |
M | 161.0 – 172.0 cm / 5’3.4″ – 5’7.7″ | 76.0 -81.0 cm / 29.9″ – 31.9″ |
L | 177.0 – 188.0 cm / 5’9.7″ – 6’2.0″ | 83.0 -88.0 cm / 32.7″ – 34.6″ |
XL | 186.0 – 196.0 cm / 6’1.2″ – 6’5.2″ | 87.0 -92.0 cm / 34.3″ – 36.2″ |
Sản phẩm khác
Có thể bạn sẽ thích