130.000.000 VND
Nó phù hợp với bạn nếu...
Bạn quan tâm đến tốc độ, hiệu suất và công nghệ. Bạn muốn chiến thắng trong những giải đua XC sắp tới và bạn muốn một chiếc xe nhanh nhất, cao cấp nhất để cùng bạn chinh phục mục tiêu này.
Công nghệ bạn được trang bị
Một khung xe OCLV Carbon Mountain trọng lượng cực nhẹ, với công nghệ giảm chấn âm sườn IsoSpeed. Một phuộc trước FOX Step-Cast với remote khoá phuộc trên tay lái. Một bộ truyền động Shimano XT 12 tốc độ cực nhẹ, cực nhanh & cực chính xác, kết hợp cùng giò đạp carbon siêu cứng từ e*Thirteen để đảm bảo lực đạp được tối ưu hoá. Không chỉ có vậy, tay lái và cổ lái cũng là carbon. Và cuối cùng là bộ bánh Bontrager Kovee Elite 30 carbon với bộ đùm Rapid Drive hiệu suất hàng đầu cho đua băng đồng, bắt líp nhanh & chính xác.
Và trên tất cả là
Một chiếc xe hoàn hảo cho những cuộc đua nghiêm túc. Với hệ thống phuộc cao cấp, hàng loạt phụ tùng và bộ vành carbon giúp cắt giảm trọng lượng triệt để, từ đó mang đến tốc độ vượt trội.
Bạn sẽ yêu chiếc xe này vì...
1 – Bộ vành Kovee Elite 30 Carbon với trọng lượng nhẹ và độ rộng vành lớn hơn, cho phép bộ vỏ có kết nối ổn định, sử dụng áp suất thấp giúp bám đường và hỗ trợ bạn tốt hơn trên đường đua.
2 – Bộ truyền động Shimano XT với hiệu suất cao cấp, mượt mà và chính xác
3 – Chốt trục giảm xóc IsoSpeed tích hợp trong khung sườn carbon tạo ra một trải nghiệm lái êm ái hơn bất cứ chiếc xe hardtail nào khác
4 – Thiết kế ống dưới kiểu Straight Shot tăng cường độ cứng của khung xe, nhờ đó xe phản ứng nhanh và linh hoạt hơn. Kết hợp với bộ cổ Knock Block giúp bảo vệ khung xe khỏi các va chạm với chóp phuộc trong khi sử dụng.
5 – Tính năng khoá phuộc bằng remote trên tay lái cho phép bạn thay đổi chế độ giảm xóc mà không cần phải rời tay khỏi tay lái
Khung | OCLV Mountain Carbon, IsoSpeed, tapered head tube, Knock Block, internal control routing, balanced post-mount brake, Boost148 |
Phuộc | Fox Performance 32 Step-Cast, Float EVOL air spring, GRIP 2-position damper, remote lockout, tapered steerer, 44 mm offset, Boost110, 15 mm Kabolt axle, 100 mm travel |
Khoá phuộc | Fox remote |
Hành trình tối đa | 110mm (515 axle-to-crown) |
Bánh trước | Bontrager Kovee Elite 30 Carbon, Tubeless Ready, 6-bolt, Boost 110, 15 mm thru axle |
Bánh sau | Bontrager Kovee Elite 30, OCLV Mountain Carbon, Tubeless Ready, Rapid Drive 54, Microspline, 6-bolt, Boost148, 12 mm thru axle |
Đùm trước | Bontrager alloy, sealed bearing, alloy axle, 6-bolt, Boost110, 15 mm thru axle |
Đùm sau | Bontrager alloy, sealed bearing, alloy axle, 6-bolt, Shimano MicroSpline freehub, Boost148, 12 mm thru axle |
Khoá đùm | Bontrager Switch thru-axle, removable lever |
Vỏ xe | Bontrager XR2 Team Issue, Tubeless Ready, Inner Strength sidewall, aramid bead, 120 tpi, 29×2.20″ |
Phụ kiện tubeless | Bontrager TLR valve, 50 mm |
Dây tim tubeless | Bontrager TLR |
Cỡ vỏ tối đa | Khung: 29×2.40″ / Phuộc: tham khảo nhà sản xuất |
Tay đề | Shimano XT M8100, 12-speed |
Đề sau | Shimano XT M8100, long cage, 51T max cog |
Giò đạp | e*thirteen TRS Race Carbon, 30 mm spindle, 34T alloy ring, Boost, 170 mm length (175mm on M , ML , L , XL , XXL ) |
Chén trục giữa | e*thirteen BB20-92 |
Ổ líp | Shimano XT M8100, 10-51, 12-speed |
Sên xe | Shimano XT M8100, 12-speed |
Cỡ đĩa lớn nhất | 36T, Min 30T |
Bàn đạp | Không đi kèm |
Yên xe | Bontrager Montrose Elite, titanium rails, 138 mm width |
Cốt yên | Bontrager Pro, OCLV Carbon, 31.6 mm, 0 mm offset, 400 mm length (Size S: 330 mm) |
Tay lái | Bontrager Kovee Pro, OCLV Carbon, 35 mm, 5 mm rise, 720 mm width (750 mm on L, XL, XXL) |
Bao tay nắm | ESI Chunky |
Cổ lái | Bontrager Kovee Pro, 35 mm, Knock Block, Blendr-compatible, 13-degree, 60 mm length (S); 70mm (M, M/L); 80mm (L, XL); 90mm (XXL) |
Bộ chén cổ | Knock Block Integrated, 62-degree radius, cartridge bearing, 1-1/8” top, 1.5” bottom |
Thắng xe | Shimano Deore XT M8100 hydraulic disc |
Đĩa thắng | Shimano RT76, 180 mm (F) /160mm (R) |
Trọng lượng | M – 10.05 kg / 22.15 lbs (with TLR sealant, no tubes) |
Tải trọng | Trọng lượng tối đa giới hạn: 300 pounds (136kg) (gồm trọng lượng xe, người đạp xe, và hàng hóa vận chuyển trên xe) |
Lưu ý |
Chúng tôi (nhà phân phối tại VN) có quyền thay đổi một số thông tin về cấu hình sản phẩm trên website này (dựa trên thông tin chúng tôi có được từ hãng Trek) vào bất cứ thời điểm nào mà không cần thông báo trước, bao gồm các thay đổi về cấu hình phụ tùng, kích thước, mẫu sản phẩm, màu sắc, vật liệu và mức giá. Mức giá thể hiện tại trang web này là giá bán lẻ đề xuất (MSRP). Trọng lượng xe và khung xe thể hiện trên đây là số liệu có được dựa trên khung sườn đã được sơn ở công đoạn tiền sản xuất. Trọng lượng có thể thay đổi khác biệt ở phiên bản sản xuất hàng loạt. |
Cỡ khung số | 15.5 | 17.5 | 18.5 | 19.5 | 21.5 | 23 |
Cỡ khung Alpha | S | M | ML | L | XL | XXL |
Cỡ bánh | 29″ | 29″ | 29″ | 29″ | 29″ | 29″ |
A — Chiều dài ống ngồi | 39.3 | 41.9 | 44.4 | 47 | 51 | 54.5 |
B — Góc ống ngồi | 72.8° | 72.8° | 72.8° | 72.8° | 72.8° | 72.8° |
Góc ống ngồi hiệu dụng | 73.8° | 73.8° | 73.8° | 73.8° | 73.8° | 73.8° |
C — Chiều dài ống đầu | 9 | 9 | 9 | 9 | 10.5 | 12 |
D — Góc ống đầu | 68.8° | 68.8° | 68.8° | 68.8° | 68.8° | 68.8° |
E — Ống trên hiệu dụng | 57 | 59.5 | 61 | 62.5 | 65.9 | 68.3 |
F — Khoảng sáng gầm | 31.3 | 31.3 | 31.3 | 31.3 | 31.3 | 31.3 |
G — Độ rơi trục giữa | 6 | 6 | 6 | 6 | 6 | 6 |
H — Chiều dài ống sên | 43.2 | 43.2 | 43.2 | 43.2 | 43.2 | 43.2 |
I — Offset | 4.2 | 4.2 | 4.2 | 4.2 | 4.2 | 4.2 |
J — Trail | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 |
K — Cự ly tâm bánh | 107.8 | 110.3 | 111.8 | 113.3 | 116.8 | 119.4 |
L — Chiều cao đứng thẳng (Standover) | 71.5 | 75.5 | 76.5 | 78.4 | 81.4 | 84.1 |
M — Độ với khung (Frame reach) | 39.5 | 42 | 43.5 | 45 | 48 | 50 |
N — Độ cao khung (Frame stack) | 60 | 60 | 60 | 60 | 61.4 | 62.3 |
Cỡ khung | Chiều cao người lái (cm/inch ) | Chiều dài đùi trong (Inseam) |
XS | 137.0 – 155.0 cm / 4’5.9″ – 5’1.0″ | 64.0 -73.0 cm / 25.2″ – 28.7″ |
S | 153.0 – 162.0 cm / 5’0.2″ – 5’3.8″ | 72.0 -76.0 cm / 28.3″ – 29.9″ |
M | 161.0 – 172.0 cm / 5’3.4″ – 5’7.7″ | 76.0 -81.0 cm / 29.9″ – 31.9″ |
M/L | 170.0 – 179.0 cm / 5’6.9″ – 5’10.5″ | 80.0 -84.0 cm / 31.5″ – 33.1″ |
L | 177.0 – 188.0 cm / 5’9.7″ – 6’2.0″ | 83.0 -88.0 cm / 32.7″ – 34.6″ |
XL | 186.0 – 196.0 cm / 6’1.2″ – 6’5.2″ | 87.0 -92.0 cm / 34.3″ – 36.2″ |
Sản phẩm khác
Có thể bạn sẽ thích