Giá liên hệ VND
Nó phù hợp với bạn nếu...
Bạn nhắm đến chiến thắng ở những giải đua chuyên nghiệp đẳng cấp elite. Bạn cần một chiếc xe với cấu trúc khung cao cấp nhất, hệ thống phuộc hàng đầu - và hàng loạt phụ kiện carbon - để cùng bạn bứt phá trên đường đến bục vinh quang.
Công nghệ bạn được trang bị
Một khung xe carbon OCLV Mountain siêu nhẹ với hành trình 60mm phía sau, phuộc trước 100mm SID SL Ultimate với lò xo hơi Debon Air cùng giảm chấn Charger Race Day, kết hợp cùng phuộc sau độc quyền của Trek với sự hỗ trợ từ FOX - Trek IsoStrut - được thiết kế riêng cho Supercaliber, kèm theo đó là bộ khóa phuộc đôi TwistLoc. Hệ thống truyền động cao cấp hàng đầu từ SRAM - XX1 Eagle 1x12 tốc độ. Vành carbon Bontrager Kovee XXX 30 OCLV Mountain với đùm DT Swiss 54T với khả năng bắt líp cực nhanh, hệ thống thắng đĩa thủy lực chuyên dùng cho XC Race - SRAM Level Ultimate - với tay thắng carbon, một cốt yên Bontrager XXX OCLV Carbon và một tay lái Bontrager Kovee XXX OCLV carbon.
Và trên tất cả là
Nếu bạn không giành được chiến thắng, thật đáng tiếc, nhưng đó không phải là lỗi của chiếc xe này. Với trọng lượng và cấu trúc khung xe cũng như hệ thống phụ tùng đẳng cấp elite, kết hợp cùng công nghệ giảm xóc IsoStrut của chúng tôi và bộ truyền đông hàng đầu XX1 Eagle từ SRAM, việc của bạn chỉ còn là luyện tập thêm và có lẽ, một chút may mắn nữa.
Bạn sẽ yêu chiếc xe này vì...
1 – Supercaliber 9.9 là chiếc siêu xe đua băng đồng, loại xe mà bạn chỉ có thể được chiêm ngưỡng tại những giải đua World Cup đẳng cấp thế giới
2 – Công nghệ giảm xóc độc quyền của chúng tôi – IsoStrut tạo ra hệ thống giảm xóc có thể tùy chỉnh và mang lại cảm giác lái cực kỳ mượt mà cũng như hiệu suất thi đấu hàng đầu
3 – Gắp sau không có các trục của tay đòn giảm xóc (rocker link) cho phép toàn bộ khung xe nhẹ hơn & phản ứng linh hoạt hơn với bề mặt địa hình
4 – Bộ khóa phuộc cả trước và sau cùng lúc – TwistLoc, đảm bảo hiệu suất leo dốc và nước rút
5 – Vành Kovee XXX 30 với chiều rộng lớn hơn mang lại khả năng hỗ trợ vỏ tốt hơn, nhờ vậy bạn có thể sử dụng áp suất thấp hơn cũng như có độ bám đường cao hơn
Khung | OCLV Mountain Carbon, IsoStrut, ống cổ nở (tapered), Knock Block, công nghệ quản lý cáp và đi dây âm sườn Control Freak , Boost148, 60mm travel |
Phuộc | RockShox SID SL Ultimate, DebonAir spring, Charger Race Day, damper, 44 mm offset, Boost110, 15 mm Maxle Stealth, 100 mm travel |
Phuộc sau | Trek IsoStrut, Fox Factory shock, lò xo hơi, DPS 2-position remote damper, Kashima Coat, 235×32.5mm |
Bánh trước | Bontrager Kovee XXX 30, OCLV Mountain Carbon, Tubeless Ready, centerlock, Boost110, 15mm thru axle |
Bánh sau | Bontrager Kovee XXX, OCLV Mountain Carbon, Tubeless Ready, DT Swiss 54T engagement, CenterLock, SRAM XD driver, Boost148, 12 mm thru axle |
Vỏ | Bontrager XR1 Team Issue, Tubeless Ready, Inner Strength sidewall, aramid bead, 120 tpi, 29×2.20” |
Tay đề | SRAM XX1 Eagle, 12 speed |
Đề sau | SRAM XX1 Eagle |
Giò đạp | Size S: SRAM XX1 Eagle AXS Carbon, DUB, 34T alloy ring, Boost (52mm chainline), 170mm length | Size: M, M/L, L, XL: SRAM XX1 Eagle AXS Carbon, DUB, 34T alloy ring, Boost, 175 mm length |
Trục giữa | SRAM DUB, 92mm, PressFit |
Ổ líp | SRAM XG-1299 Eagle, 10-52, 12 speed |
Sên | SRAM XX1 Eagle, 12 speed |
Yên xe | Bontrager Montrose Pro, 7x10mm carbon rails, 138mm width |
Cốt yên | Size S: Bontrager XXX, OCLV Carbon, 31.6mm, 0mm offset, 330mm length | Size M, M/L, L, XL: Bontrager XXX, OCLV Carbon, 31.6mm, 0mm offset, 400mm length |
Tay lái | Bontrager Kovee XXX, OCLV Carbon, 35mm, 0mm rise, 720mm width |
Bao tay nắm | ESI Chunky |
Cổ lái | Size S: Bontrager Kovee Pro, 35mm, Knock Block, Blendr compatible, 13 degree, 60mm length | Size M, M/L: Bontrager Kovee Pro, 35mm, Knock Block, Blendr compatible, 13 degree, 70mm length | Size L, XL: Bontrager Kovee Pro, 35mm, Knock Block, Blendr compatible, 13 degree, 80mm length |
Bộ cổ | Knock Block Integrated, super light sealed cartridge bearing, 1-1/8″ top, 1.5″ bottom |
Bộ thắng | SRAM Level Ultimate hydraulic disc, carbon levers |
Trọng lượng | M – 9.29 kg / 20.48 lbs (kèm ruột xe) |
Tải trọng | Trọng lượng tối đa giới hạn: 300 pounds (136kg) (gồm trọng lượng xe, người đạp xe, và hàng hóa vận chuyển trên xe) |
Lưu ý | Chúng tôi (nhà phân phối tại VN) có quyền thay đổi một số thông tin về cấu hình sản phẩm trên website này (dựa trên thông tin chúng tôi có được từ hãng Trek) vào bất cứ thời điểm nào mà không cần thông báo trước, bao gồm các thay đổi về cấu hình phụ tùng, kích thước, mẫu sản phẩm, màu sắc, vật liệu và mức giá. Mức giá thể hiện tại trang web này là giá bán lẻ đề xuất (MSRP). Trọng lượng xe và khung xe thể hiện trên đây là số liệu có được dựa trên khung sườn đã được sơn ở công đoạn tiền sản xuất. Trọng lượng có thể thay đổi khác biệt ở phiên bản sản xuất hàng loạt. |
Cỡ khung số | 15.5 | 17.5 | 18.5 | 19.5 | 21.5 | 23 |
Cỡ khung Alpha | S | M | ML | L | XL | XXL |
Cỡ bánh | 29″ | 29″ | 29″ | 29″ | 29″ | 29″ |
A — Chiều dài ống ngồi | 39.4 | 41.9 | 44.5 | 47 | 50.8 | 54.6 |
B — Góc ống ngồi | 70.0° | 70.5° | 70.5° | 71.0° | 71.0° | 71.0° |
Góc ống ngồi hiệu dụng | 74.0° | 74.0° | 74.0° | 74.0° | 74.0° | 74.0° |
C — Chiều dài ống đầu | 9 | 9 | 9 | 9 | 10.5 | 12 |
D — Góc ống đầu | 69.0° | 69.0° | 69.0° | 69.0° | 69.0° | 69.0° |
E — Ống trên hiệu dụng | 56.5 | 59.5 | 61 | 62.5 | 65.9 | 68.3 |
F — Khoảng sáng gầm | 32 | 32 | 32 | 32 | 32 | 32 |
G — Độ rơi trục giữa | 5.3 | 5.3 | 5.3 | 5.3 | 5.3 | 5.3 |
H — Chiều dài ống sên | 43 | 43 | 43 | 43 | 43 | 43 |
I — Offset | 4.4 | 4.4 | 4.4 | 4.4 | 4.4 | 4.4 |
J — Trail | 9.6 | 9.6 | 9.6 | 9.6 | 9.6 | 9.6 |
K — Trục cơ sở | 107.9 | 110.6 | 112.1 | 113.6 | 117.2 | 119.7 |
L — Chiều cao đứng thẳng (Stand over) | 75 | 76 | 76 | 78.7 | 78.7 | 78.7 |
M — Độ với khung (Frame reach) | 39.5 | 42.5 | 44 | 45.5 | 48.5 | 50.5 |
N — Chiều cao khung (Frame stack) | 59.4 | 59.4 | 59.4 | 59.4 | 60.8 | 62.2 |
Cỡ khung | Chiều cao người lái (cm/inches ) | Chiều dài đùi trong |
S | 153.0 – 162.0 cm / 5’0.2″ – 5’3.8″ | 72.0 -76.0 cm / 28.3″ – 29.9″ |
M | 161.0 – 172.0 cm / 5’3.4″ – 5’7.7″ | 76.0 -81.0 cm / 29.9″ – 31.9″ |
M/L | 170.0 – 179.0 cm / 5’6.9″ – 5’10.5″ | 80.0 -84.0 cm / 31.5″ – 33.1″ |
L | 177.0 – 188.0 cm / 5’9.7″ – 6’2.0″ | 83.0 -88.0 cm / 32.7″ – 34.6″ |
XL | 186.0 – 196.0 cm / 6’1.2″ – 6’5.2″ | 87.0 -92.0 cm / 34.3″ – 36.2″ |
2XL | 195.0 – 203.0 cm / 6’4.8″ – 6’7.9″ | 92.0 -95.0 cm / 36.2″ – 37.4″ |
Sản phẩm khác
Có thể bạn sẽ thích