79.000.000 VND
Nó phù hợp với bạn nếu...
Bạn đã trót yêu xe đạp leo núi và đã sẵn sàng cho sự tự tin, khả năng bám đường và những gì từ một chiếc xe đạp địa hình 2 phuộc mang đến. Bạn muốn một bộ khung chắc chắn và cấu hình ổn, hiệu xuất cao mà không khiến bạn cháy túi.
Công nghệ bạn được trang bị
Khung nhôm Alpha Platinum Aluminium trọng lượng nhẹ tích hợp ngăn ngăn chứa phụ kiện ở ống dưới. Phuộc RockShox Recon hành trình 120 mm, giảm xóc sau X-Fusion Pro 2 hành trình 120 mm. Bộ truyền động Shimano Deore 1x12. Thêm vào đó, niềng Tubeless Ready, thắng đĩa dầu và cốt yên tăng giảm.
Và trên tất cả là
Một chiếc xe đạp 2 phuộc chắc chắn, cấu hình ổn với mức giá hấp dẫn. Mẫu xe đạp có nhiều điểm cộng trong dòng Top Fuel được tạo ra để chinh phục bất kỳ con đường nào.
Bạn sẽ yêu chiếc xe này vì...
1 – Đây là chiếc xe hoàn hảo cho cả những đường đua và những chuyến đi vui nhộn.
2 – Công nghệ Mino Link cho phép thực hiện các điều chỉnh nhỏ đối với cấu trúc khung nhanh chóng và dễ dàng, ngay cả giữa hành trình.
3 – Ngăn chứa phụ kiện âm thiết kế độc đáo, kiểu dáng đẹp linh hoạt để cất giữ các dụng cụ và thiết bị.
4 – Công nghệ Knock Block, có thể tháo rời bảo vệ cho dây cáp mà không làm giảm góc xoay tay lái
Khung | Khung Alpha Platinum Aluminium ống cổ nở tapered, công nghệ Knock Block, tính năng đi dây âm sườn Control Freak, giáp bảo vệ ống downtube, chốt Mino Link, ABP, Boost148, hành trình shock 120 mm. |
Phuộc trước | RockShox Recon Silver RL, Solo Air, giảm chấn Motion Control, remote lockout, cổ phuộc nở tapered, 42 mm offset, Boost110, 15 mm Maxle Stealth, hành trình 120 mm |
Giảm xóc sau | X-Fusion Pro 2, giảm chấn 2-position , 185 mm x 50 mm |
Khoá phuộc | RockShox OneLoc Sprint |
Hành trình phuộc tối đa | 130mm |
Vỏ xe | Size: S, M, M/L, L, XL, XXL Bontrager XT3 Expert, wire bead, 60 tpi, 29×2.40″ | Size: S, M, M/L, L, XL, XXL Bontrager XR4 Team Issue, Tubeless Ready (vỏ không ruột), Inner Strength sidewalls, aramid bead, 120 tpi, 29.x2.40″ |
Phụ kiện vỏ | Size: S, M, M/L, L, XL, XXL Bontrager TLR sealant, 180 ml/6 oz | Size: S, M, M/L, L, XL, XXL Bontrager TLR valve, 50 mm |
Trục bánh sau | Bontrager Switch thru-axle, removable lever |
Niềng | Alex MD35, tubeless compatible, 32-hole, 35mm width, presta valve |
Dây tim | Bontrager TLR |
Cỡ vỏ lớn nhất | 29×2.5″ |
Tay đề | Shimano Deore M6100, 12-speed |
Đề sau | Shimano Deore M6100, long cage |
Giò đạp | Size: S, M, M/L, L Shimano MT512, 30T ring, 55 mm chain line, 170 mm length | Size: XL, XXL Shimano MT512, 30T ring, 55 mm chain line, 175 mm length |
Trục giữa | Size: S, M, M/L, L, XL, XXL Shimano BB-MT501 BSA Size: S, M, M/L, L, XL, XXL |
Ổ líp | Size: S, M, M/L, L, XL, XXL Shimano SM-BB52, 73 mm, threaded external bearing |
Sên xe | Shimano Deore M6100, 12-speed |
Cỡ đĩa lớn nhất | Max: 36T (oval – 34T) Min: 28T |
Bàn đạp | Không đi kèm |
Yên xe | Bontrager Arvada, steel rails, 138 mm width |
Cốt yên | Size: S TranzX JD-YSI-22PLQ, 100 mm travel, internal routing, 34.9 mm, 346 mm length | Size: M, M/L TranzX JD-YSI-22PLQ, 150 mm travel, internal routing, 34.9 mm, 454 mm length | Size: L, XL, XXL TranzX JD-YSI-22PLQ, 170 mm travel, internal routing, 34.9 mm, 497 mm length |
Tay lái | Size: S, M, M/L, L, XL, XXL Bontrager alloy, 31.8 mm, 15 mm rise, 750 mm width | Size: S, M, M/L, L, XL, XXL Bontrager Rhythm Comp, alloy, 31.8 mm, 15 mm rise, 750 mm width |
Tay nắm | Bontrager XR Trail Comp, nylon lock-on |
Cổ lái | Bontrager Rhythm Comp, 31.8 mm, Knock Block, 0-degree, 50 mm length |
Bộ cổ | Knock Block 2.0 Integrated, 72-degree radius (includes infinite-radius chip), sealed cartridge bearing, 1-1/8″ top, 1.5″ bottom |
Hệ thống thắng | Shimano MT200 hydraulic disc |
Đĩa thắng | Size: S, M, M/L, L, XL, XXL Shimano RT26, 6-bolt,180 mm | Size: S, M, M/L, L, XL, XXL Shimano RT26, 6-bolt,160 mm |
Trọng lượng | M – 11.30 kg / 24.92 lbs (với keo tubeless, không tính ruột) |
Túi phụ kiện âm sườn | Bontrager BITS Internal Frame Storage Bag |
Tải trọng | Trọng lượng tối đa giới hạn: 300 pounds (136kg) (gồm trọng lượng xe, người đạp xe, và hàng hóa vận chuyển trên xe) |
Lưu ý | Chúng tôi (nhà phân phối tại VN) có quyền thay đổi một số thông tin về cấu hình sản phẩm trên website này (dựa trên thông tin chúng tôi có được từ hãng Trek) vào bất cứ thời điểm nào mà không cần thông báo trước, bao gồm các thay đổi về cấu hình phụ tùng, kích thước, mẫu sản phẩm, màu sắc, vật liệu và mức giá. Mức giá thể hiện tại trang web này là giá bán lẻ đề xuất (MSRP). Trọng lượng xe và khung xe thể hiện trên đây là số liệu có được dựa trên khung sườn đã được sơn ở công đoạn tiền sản xuất. Trọng lượng có thể thay đổi khác biệt ở phiên bản sản xuất hàng loạt. |
Cỡ khung | 15.5 | 15.5 | 17.5 | 17.5 | 18.5 | 18.5 | 19.5 | 19.5 | 21.5 | 21.5 | 23.5 | 23.5 |
Cỡ khung số | S | S | M | M | ML | ML | L | L | XL | XL | XXL | XXL |
Thiết lập | High | Low | High | Low | High | Low | High | Low | High | Low | High | Low |
A — Ống ngồi | 39.4 | 39.4 | 41.9 | 41.9 | 44.5 | 44.5 | 47 | 47 | 52.1 | 52.1 | 55.9 | 55.9 |
B — Góc ống ngồi | 68.5° | 68.0° | 68.5° | 68.0° | 68.5° | 68.0° | 68.5° | 68.0° | 68.5° | 68.0° | 68.5° | 68.0° |
Góc ống ngồi hiệu dụng | 75.5° | 75.0° | 75.5° | 75.0° | 75.5° | 75.0° | 75.5° | 75.0° | 75.5° | 75.0° | 75.5° | 75.0° |
C — Chiều dài ống đầu | 9 | 9 | 9 | 9 | 9 | 9 | 10 | 10 | 11 | 11 | 12 | 12 |
D — Góc ống đầu | 68.0° | 67.5° | 68.0° | 67.5° | 68.0° | 67.5° | 68.0° | 67.5° | 68.0° | 67.5° | 68.0° | 67.5° |
E — Ống trên hiệu dụng | 56.3 | 56.4 | 59.8 | 59.9 | 61.4 | 61.5 | 63 | 63.2 | 65 | 65.1 | 67.5 | 67.7 |
F — Chiều cao trục giữa | 34.3 | 33.7 | 34.3 | 33.7 | 34.3 | 33.7 | 34.3 | 33.7 | 34.3 | 33.7 | 34.3 | 33.7 |
G — Độ rơi trục giữa | 3 | 3.6 | 3 | 3.6 | 3 | 3.6 | 2.9 | 3.6 | 2.9 | 3.6 | 2.9 | 3.6 |
H — Chiều dài ống ên | 43.4 | 43.5 | 43.4 | 43.5 | 43.4 | 43.5 | 43.4 | 43.5 | 43.4 | 43.5 | 43.4 | 43.5 |
I — Offset | 4.4 | 4.4 | 4.4 | 4.4 | 4.4 | 4.4 | 4.4 | 4.4 | 4.4 | 4.4 | 4.4 | 4.4 |
J — Trail | 10.3 | 10.7 | 10.3 | 10.7 | 10.3 | 10.7 | 10.3 | 10.7 | 10.3 | 10.7 | 10.3 | 10.7 |
K — Trục cơ sở | 111.7 | 111.7 | 115.2 | 115.2 | 116.8 | 116.8 | 118.5 | 118.6 | 120.6 | 120.7 | 123.3 | 123.4 |
L — Chiều cao đứng thẳng | 72 | 71.5 | 72.5 | 72 | 73.1 | 72.5 | 74.1 | 73.5 | 76.1 | 75.5 | 77.6 | 77 |
M — Độ với khung | 41 | 40.5 | 44.5 | 44 | 46.1 | 45.6 | 47.5 | 47 | 49.2 | 48.7 | 51.5 | 51 |
N — Độ cao khung | 59 | 59.4 | 59 | 59.4 | 59 | 59.4 | 59.9 | 60.3 | 60.8 | 61.2 | 61.7 | 62.2 |
Cỡ khung | Chiều cao người lái (cm/inches ) | Chiều dài đùi trong (Inseam) |
S | 153.0 – 166.0 cm / 5’0.2″ – 5’3.8″ | 72.0 -76.0 cm / 28.3″ – 29.9″ |
M | 161.0 – 172.0 cm / 5’3.4″ – 5’7.7″ | 76.0 -81.0 cm / 29.9″ – 31.9″ |
M/L | 170.0 – 179.0 cm / 5’6.9″ – 5’10.5″ | 80.0 -84.0 cm / 31.5″ – 33.1″ |
L | 177.0 – 188.0 cm / 5’9.7″ – 6’2.0″ | 83.0 -88.0 cm / 32.7″ – 34.6″ |
XL | 186.0 – 196.0 cm / 6’1.2″ – 6’5.2″ | 87.0 -92.0 cm / 34.3″ – 36.2″ |
Sản phẩm khác
Có thể bạn sẽ thích